Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

392*

392

Mar'18

418

4186/8

4172/8

418

419

May'18

4316/8

432

4306/8

4312/8

4322/8

Jul'18

445

4456/8

4444/8

445

4456/8

Sep'18

4586/8

4594/8

4586/8

4592/8

4596/8

Dec'18

4766/8

4782/8

4766/8

4772/8

478

Mar'19

-

-

-

492*

492

May'19

-

-

-

5006/8*

5006/8

Jul'19

-

-

-

507*

507

Sep'19

-

-

-

5164/8*

5164/8

Dec'19

-

-

-

5326/8*

5326/8

Mar'20

-

-

-

5372/8*

5372/8

May'20

-

-

-

5372/8*

5372/8

Jul'20

-

-

-

537*

537

Nguồn: Tradingcharts.com