Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4194/8*

4194/8

Dec'17

4412/8

4444/8

4412/8

4436/8

442

Mar'18

462

464

462

4636/8

462

May'18

4764/8

4782/8

4764/8

4782/8

476

Jul'18

489

491

4886/8

491

489

Sep'18

5044/8

5056/8

5044/8

5052/8

5034/8

Dec'18

5224/8

5224/8

5224/8

5224/8

5214/8

Mar'19

-

-

-

5336/8*

5336/8

May'19

-

-

-

5362/8*

5362/8

Jul'19

-

-

-

529*

529

Sep'19

-

-

-

5336/8*

5336/8

Dec'19

-

-

-

5482/8*

5482/8

Mar'20

-

-

-

5482/8*

5482/8

May'20

-

-

-

5482/8*

5482/8

Jul'20

-

-

-

5482/8*

5482/8

Nguồn: Tradingcharts.com