Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

445

4472/8

4436/8

4466/8

445

Sep'17

459

4612/8

458

4606/8

4592/8

Dec'17

480

4822/8

4792/8

482

4806/8

Mar'18

4972/8

4994/8

497

4992/8

4982/8

May'18

5092/8

5092/8

5092/8

5092/8

5106/8

Jul'18

519

520

519

520

5202/8

Sep'18

-

-

-

5314/8*

5314/8

Dec'18

-

-

-

5454/8*

5454/8

Mar'19

-

-

-

5534/8*

5534/8

May'19

-

-

-

5556/8*

5556/8

Jul'19

-

-

-

5552/8*

5552/8

Nguồn: Tradingcharts.com