Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

4214/8

4222/8

421

4214/8

4224/8

Jul'17

4362/8

4366/8

4356/8

4362/8

437

Sep'17

4494/8

4512/8

4494/8

4496/8

4506/8

Dec'17

471

4712/8

471

4712/8

472

Mar'18

4894/8

4894/8

4894/8

4894/8

4894/8

May'18

501

501

501

501

501

Jul'18

5072/8

5072/8

506

506

5072/8

Sep'18

-

-

-

5172/8*

5172/8

Dec'18

-

-

-

5292/8*

5292/8

Mar'19

-

-

-

538*

538

May'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Jul'19

-

-

-

538*

538

Nguồn: Tradingcharts.com