Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4252/8

4284/8

4252/8

4272/8

4256/8

Sep'17

4394/8

442

4392/8

441

4396/8

Dec'17

4612/8

4634/8

4606/8

4622/8

4614/8

Mar'18

4806/8

4806/8

480

480

4792/8

May'18

492

492

492

492

4904/8

Jul'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

Sep'18

-

-

-

5102/8*

5102/8

Dec'18

-

-

-

524*

524

Mar'19

-

-

-

5324/8*

5324/8

May'19

-

-

-

5344/8*

5344/8

Jul'19

-

-

-

532*

532

Nguồn: Tradingcharts.com