Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4024/8

405

4022/8

4026/8

4022/8

Dec'17

429

4314/8

4284/8

4292/8

429

Mar'18

453

455

4524/8

4526/8

4526/8

May'18

4692/8

4692/8

4676/8

4676/8

4676/8

Jul'18

482

483

4814/8

4814/8

4814/8

Sep'18

4974/8

4974/8

497

497

4972/8

Dec'18

5162/8

5162/8

5162/8

5162/8

5156/8

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

529*

529

Jul'19

-

-

-

5152/8*

5152/8

Sep'19

-

-

-

5172/8*

5172/8

Dec'19

-

-

-

5362/8*

5362/8

Mar'20

-

-

-

5362/8*

5362/8

May'20

-

-

-

5362/8*

5362/8

Jul'20

-

-

-

5362/8*

5362/8

Nguồn: Tradingcharts.com