Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4216/8*

4216/8

Dec'17

4456/8

4462/8

4444/8

4444/8

4456/8

Mar'18

4674/8

4674/8

466

466

467

May'18

4802/8

4806/8

4794/8

4794/8

4802/8

Jul'18

4932/8

4936/8

4924/8

4924/8

4932/8

Sep'18

5082/8

5082/8

5082/8

5082/8

508

Dec'18

-

-

-

5262/8*

5262/8

Mar'19

-

-

-

5382/8*

5382/8

May'19

-

-

-

5394/8*

5394/8

Jul'19

-

-

-

5302/8*

5302/8

Sep'19

-

-

-

5344/8*

5344/8

Dec'19

-

-

-

549*

549

Mar'20

-

-

-

549*

549

May'20

-

-

-

549*

549

Jul'20

-

-

-

549*

549

Nguồn: Tradingcharts.com