Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,63

-0,04

-0,08%

Dầu Brent giao ngay

56,68

-0,11

-0,19%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,73

-0,37

-0,23%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

180,74

-0,26

-0,14%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,01

0,00

0,00%

Nguồn: Bloomberg.com