Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,44

-0,14

-0,28%

Dầu Brent giao ngay

55,94

-0,18

-0,32%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,99

-0,54

-0,35%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

176,14

-0,51

-0,29%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,93

+0,01

+0,41%

Nguồn: Bloomberg.com