Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,45

-0,14

-0,28%

Dầu Brent giao ngay

52,18

-0,18

-0,34%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

164,05

-0,43

-0,26%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

165,21

-0,67

-0,40%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,82

+0,00

+0,14%

Nguồn: Bloomberg.com