Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

47,68

-0,14

-0,29%

Dầu Brent giao ngay

50,66

-0,13

-0,26%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

152,44

-0,94

-0,61%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

147,03

-0,33

-0,22%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,22

-0,01

-0,40%

Nguồn: Bloomberg.com