Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,56

-0,10

-0,21%

Dầu Brent giao ngay

53,12

-0,26

-0,49%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

167,50

-2,41

-1,42%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

173,78

-1,02

-0,58%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,97

0,00

-0,10%

Nguồn: Bloomberg.com