Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,05

+0,22

+0,48%

Dầu Brent giao ngay

48,36

+0,21

+0,44%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

150,59

+0,42

+0,28%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

143,80

+0,68

+0,48%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,02

-0,02

-0,53%

Nguồn: Bloomberg.com