Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,33

-0,29

-0,58%

Dầu Brent giao ngay

51,59

-0,23

-0,44%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,19

-0,84

-0,53%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

153,05

-0,62

-0,40%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,25

-0,02

-0,52%

Nguồn: Bloomberg.com