Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3522/8

3524/8

352

352

3524/8

Mar'17

359

3594/8

358

359

3594/8

May'17

366

366

3646/8

3654/8

3662/8

Jul'17

3726/8

373

3716/8

3724/8

3734/8

Sep'17

-

-

-

3802/8*

3802/8

Dec'17

3896/8

3896/8

3874/8

3882/8

3884/8

Mar'18

397

397

397

397

3972/8

May'18

-

-

-

4024/8*

4024/8

Jul'18

-

-

-

407*

407

Sep'18

-

-

-

4022/8*

4022/8

Dec'18

402

402

402

402

4044/8

Jul'19

-

-

-

4204/8*

4204/8

Dec'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

 Nguồn: Tradingcharts.com