Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

-

-

-

3852/8*

3852/8

Jul'16

3884/8

3886/8

3862/8

3866/8

389

Sep'16

391

3912/8

3886/8

3894/8

3916/8

Dec'16

3952/8

396

3934/8

394

3962/8

Mar'17

4026/8

403

4006/8

4006/8

404

May'17

4074/8

4074/8

406

406

4082/8

Jul'17

4104/8

411

4102/8

4102/8

412

Sep'17

-

-

-

4082/8*

4082/8

Dec'17

4106/8

4106/8

408

408

4114/8

Mar'18

418

418

418

418

420

May'18

-

-

-

4254/8*

4254/8

Jul'18

-

-

-

4284/8*

4284/8

Sep'18

-

-

-

4214/8*

4214/8

Dec'18

-

-

-

4172/8*

4172/8

Jul'19

-

-

-

4314/8*

4314/8

Dec'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

v
Nguồn: Tradingcharts.com