Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3692/8

3714/8

3684/8

3706/8

3706/8

Dec'17

383

3854/8

3824/8

3844/8

3846/8

Mar'18

3946/8

397

3942/8

3964/8

3962/8

May'18

400

4024/8

3996/8

4016/8

4016/8

Jul'18

4052/8

4072/8

405

4066/8

407

Sep'18

-

-

-

410*

410

Dec'18

4134/8

4154/8

413

4152/8

415

Mar'19

-

-

-

4232/8*

4232/8

May'19

-

-

-

4282/8*

4282/8

Jul'19

4314/8

4314/8

4314/8

4314/8

432

Sep'19

-

-

-

4192/8*

4192/8

Dec'19

421

421

421

421

421

Nguồn: Tradingcharts.com