Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3786/8

3796/8

377

3796/8

3794/8

Sep'17

3866/8

3874/8

385

3874/8

3874/8

Dec'17

397

3976/8

395

3976/8

3976/8

Mar'18

4044/8

4066/8

4044/8

4066/8

4066/8

May'18

411

4122/8

4104/8

4122/8

4122/8

Jul'18

415

4164/8

415

4164/8

4172/8

Sep'18

-

-

-

4106/8*

4106/8

Dec'18

4102/8

4114/8

410

4114/8

4126/8

Mar'19

-

-

-

4192/8*

4192/8

May'19

-

-

-

4226/8*

4226/8

Jul'19

-

-

-

4264/8*

4264/8

Sep'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Nguồn: Tradingcharts.com