Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3616/8

362

3612/8

3616/8

3616/8

Jul'17

3682/8

369

368

3684/8

3682/8

Sep'17

3756/8

3764/8

3756/8

3764/8

3756/8

Dec'17

387

387

3862/8

3866/8

3864/8

Mar'18

3962/8

3962/8

396

396

3962/8

May'18

4016/8

4016/8

4016/8

4016/8

4016/8

Jul'18

407

407

407

407

4064/8

Sep'18

-

-

-

400*

400

Dec'18

-

-

-

401*

401

Mar'19

-

-

-

408*

408

May'19

-

-

-

4126/8*

4126/8

Jul'19

-

-

-

4162/8*

4162/8

Sep'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Dec'19

-

-

-

4064/8*

4064/8

Nguồn: Tradingcharts.com