Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

380

3812/8

3792/8

3806/8

3796/8

Dec'17

3906/8

3916/8

3894/8

391

3902/8

Mar'18

400

4014/8

3994/8

401

400

May'18

4054/8

4074/8

4054/8

407

4054/8

Jul'18

4092/8

412

4092/8

4114/8

4102/8

Sep'18

406

4076/8

406

4076/8

405

Dec'18

406

409

406

409

406

Mar'19

414

414

414

414

4132/8

May'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Jul'19

-

-

-

4214/8*

4214/8

Sep'19

-

-

-

4136/8*

4136/8

Dec'19

-

-

-

4104/8*

4104/8

Nguồn: Tradingcharts.com