Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

371

3722/8

3706/8

372

3712/8

Sep'17

379

3796/8

3784/8

3794/8

379

Dec'17

3894/8

3904/8

389

3902/8

3896/8

Mar'18

399

4002/8

399

400

3992/8

May'18

4052/8

406

4052/8

406

4052/8

Jul'18

4102/8

4104/8

4102/8

4104/8

410

Sep'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'18

4054/8

4054/8

4052/8

4054/8

4056/8

Mar'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

May'19

-

-

-

417*

417

Jul'19

-

-

-

421*

421

Sep'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com