Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

352

352

351

3512/8

3522/8

Mar'18

365

365

364

364

3652/8

May'18

373

373

3724/8

3726/8

3736/8

Jul'18

3806/8

3806/8

3796/8

3796/8

381

Sep'18

3872/8

3872/8

387

387

3876/8

Dec'18

3962/8

3962/8

3954/8

3954/8

3966/8

Mar'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

May'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Jul'19

-

-

-

417*

417

Sep'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

Dec'19

-

-

-

412*

412

Nguồn: Tradingcharts.com