Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3644/8

3652/8

3636/8

3644/8

3624/8

Dec'17

3782/8

3792/8

3776/8

3784/8

3764/8

Mar'18

3902/8

391

3896/8

3902/8

3884/8

May'18

3954/8

3964/8

3952/8

3956/8

394

Jul'18

4012/8

4014/8

4004/8

4006/8

3992/8

Sep'18

-

-

-

4024/8*

4024/8

Dec'18

4092/8

4102/8

409

4102/8

4084/8

Mar'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

May'19

-

-

-

4216/8*

4216/8

Jul'19

-

-

-

4262/8*

4262/8

Sep'19

-

-

-

4174/8*

4174/8

Dec'19

420

420

420

420

420

Nguồn: Tradingcharts.com