Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3386/8

3402/8

3386/8

3402/8

3386/8

Dec'17

3532/8

3546/8

3532/8

3546/8

3534/8

Mar'18

3664/8

3676/8

3662/8

3676/8

3664/8

May'18

3734/8

3744/8

3734/8

3744/8

3736/8

Jul'18

380

3812/8

3796/8

3812/8

380

Sep'18

387

387

387

387

386

Dec'18

3944/8

3954/8

3944/8

3954/8

3936/8

Mar'19

-

-

-

4024/8*

4024/8

May'19

-

-

-

4072/8*

4072/8

Jul'19

-

-

-

412*

412

Sep'19

-

-

-

404*

404

Dec'19

-

-

-

405*

405

Nguồn: Tradingcharts.com