Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3292/8

330

3292/8

3294/8

3294/8

Dec'17

345

3456/8

345

3452/8

3454/8

Mar'18

3582/8

3584/8

358

3582/8

3582/8

May'18

3654/8

3656/8

3654/8

3654/8

3656/8

Jul'18

372

3722/8

3716/8

3716/8

3722/8

Sep'18

3784/8

3784/8

3782/8

3782/8

3786/8

Dec'18

387

3872/8

3866/8

3866/8

3872/8

Mar'19

3974/8

3974/8

3974/8

3974/8

3974/8

May'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

Jul'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Sep'19

-

-

-

4006/8*

4006/8

Dec'19

-

-

-

4014/8*

4014/8

Nguồn: Tradingcharts.com