Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3492/8

3494/8

3484/8

3486/8

3494/8

Mar'18

362

3622/8

3612/8

3614/8

3622/8

May'18

371

371

3702/8

3704/8

3712/8

Jul'18

3784/8

3786/8

378

378

379

Sep'18

3856/8

3856/8

3852/8

3854/8

3862/8

Dec'18

395

395

3942/8

3942/8

3952/8

Mar'19

-

-

-

405*

405

May'19

-

-

-

410*

410

Jul'19

-

-

-

4142/8*

4142/8

Sep'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Dec'19

4116/8

4116/8

4116/8

4116/8

412

Nguồn: Tradingcharts.com