Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3686/8

370

3682/8

3694/8

3664/8

Dec'17

3826/8

3844/8

3826/8

384

381

Mar'18

3942/8

3962/8

3942/8

3954/8

3924/8

May'18

4004/8

4014/8

4004/8

4012/8

398

Jul'18

405

407

405

4064/8

4034/8

Sep'18

4092/8

4092/8

409

409

407

Dec'18

4132/8

4152/8

4132/8

4146/8

4124/8

Mar'19

-

-

-

4202/8*

4202/8

May'19

-

-

-

4252/8*

4252/8

Jul'19

-

-

-

4294/8*

4294/8

Sep'19

-

-

-

421*

421

Dec'19

4234/8

4236/8

4234/8

4236/8

4226/8

Nguồn: Tradingcharts.com