Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3422/8

3422/8

3422/8

3422/8

3416/8

Dec'17

3552/8

3562/8

355

356

3552/8

Mar'18

3676/8

3686/8

3676/8

3684/8

3676/8

May'18

3754/8

3762/8

3754/8

3762/8

3754/8

Jul'18

382

3826/8

382

3826/8

3816/8

Sep'18

3882/8

3886/8

3882/8

3886/8

388

Dec'18

3962/8

3972/8

3962/8

3972/8

3962/8

Mar'19

-

-

-

406*

406

May'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Jul'19

-

-

-

415*

415

Sep'19

-

-

-

4062/8*

4062/8

Dec'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

Nguồn: Tradingcharts.com