09:23 19/07/2024
09:10 19/07/2024
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (VND)
Ghi chú
Cà Mau
Lúa tẻ thường (mới)
Kg
6.000
Gạo Nguyên liệu loại 1
8.500
Gạo nguyên liệu loại 2
7.200
Gạo TP XK 5% tấm
8.000
Gạo TP XK 25% tấm
7.350
Heo hơi
40.000
Tôm sú loại 20 con/kg
285.000
-10.000
Tôm sú loại 30 con/kg
250.000
Tôm sú loại 40 con/kg
185.000
Cua gạch son
260.000
Cua thịt Y1
150.000
Cua thịt Y2
110.000
Cần Thơ
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 5% tấm
6.600
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 15% tấm
6.500
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 25% tấm
32.000
Cá tra nguyên liệu
22.000
Long An
Gạo nguyên liệu loại 1
+50
6.900
+100
Gạo xuất khẩu 5% tấm
7.550
35.000
Đậu phộng nhân loại 1
Thanh long ruột trắng loại 1
15.000
+3.000
Thanh long ruột đỏ loại 1
47.000
+2.000
Chanh có hạt
3.000
Chanh không hạt
Trà Vinh
Lúa thường
4.500
Bình Dương
Lợn hơi
36.000
Đường RE Biên Hòa
20.000
Đường RS miền Tây
16.500
Hạt tiêu đen
-7.000
Hạt điều
45.200
Cao su
440
-20
BẠc Liêu
Gạo nguyên liệu loại:
Gạo lức
8.100
+300
Gạo trắng (loại 1)
9.100
33.000
-2.000
Tôm sú NL
Loại 1 (20 con/kg)
370.000
+20.000
Loại 2 (30 con/kg)
310.000
+15.000
Loại 3 (40 con/kg)
235.000
+10.000
Muối hạt trắng
950
Muối hạt đen
750
Nguồn: Thị trường giá cả
Hương Nguyễn
16:25 02/03/2017
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn