Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,548,00

+23,00

+0,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3527

3569

3523

3548

3525

Dec'23

3521

3564

3519

3543

3521

Mar'24

3497

3544

3496

3522

3497

May'24

3467

3516

3467

3495

3467

Jul'24

3449

3488

3449

3467

3437

Sep'24

3431

3446

3428

3433

3401

Dec'24

3386

3392

3382

3392

3356

Mar'25

3343

3350

3333

3350

3311

May'25

3313

3319

3298

3319

3280

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

164,65

+6,75

+4,27%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

157,90

166,00

157,90

164,65

157,90

Dec'23

158,15

165,90

158,15

164,55

158,20

Mar'24

159,70

166,80

159,50

165,60

159,45

May'24

160,40

167,65

160,40

166,45

160,50

Jul'24

161,80

168,30

161,80

167,25

161,45

Sep'24

164,05

169,35

163,85

168,30

162,65

Dec'24

165,35

170,90

165,35

169,80

164,20

Mar'25

169,10

171,70

169,10

170,70

165,10

May'25

170,00

171,60

170,00

171,60

166,00

Jul'25

172,30

172,30

172,30

172,30

166,70

Sep'25

172,75

172,75

172,75

172,75

167,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

316,20

-0,65

-0,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

317,75

319,40

310,10

316,20

316,85

Nov'23

303,75

305,00

297,10

299,55

302,75

Jan'24

294,95

296,00

290,95

291,20

293,75

Mar'24

281,00

281,95

277,25

277,25

281,30

May'24

265,00

265,00

261,75

261,75

264,45

Jul'24

255,35

255,35

255,35

255,35

258,05

Sep'24

248,35

248,35

248,35

248,35

251,05

Nov'24

245,60

245,60

245,60

245,60

248,30

Jan'25

244,55

244,55

244,55

244,55

247,25

Mar'25

243,10

243,10

243,10

243,10

245,80

May'25

242,60

242,60

242,60

242,60

245,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,11

+0,19

+0,79%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,95

24,19

23,84

24,11

23,92

Mar'24

24,14

24,39

24,07

24,29

24,14

May'24

22,78

23,03

22,77

22,92

22,81

Jul'24

22,09

22,30

22,07

22,17

22,10

Oct'24

21,63

21,83

21,63

21,69

21,63

Mar'25

21,48

21,53

21,38

21,41

21,38

May'25

20,13

20,16

20,00

20,03

20,03

Jul'25

19,37

19,41

19,24

19,24

19,24

Oct'25

19,11

19,12

19,01

19,01

19,01

Mar'26

19,15

19,15

19,05

19,05

19,06

May'26

18,46

18,46

18,46

18,46

18,48

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,27

+0,28

+0,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

65,67

65,94

65,67

65,94

65,58

Sep'23

63,26

63,51

63,11

63,39

63,11

Oct'23

61,12

61,48

61,00

61,48

61,08

Dec'23

59,99

60,43

59,86

60,28

59,99

Jan'24

59,56

60,06

59,55

60,04

59,67

Mar'24

59,54

59,83

59,54

59,83

59,38

May'24

59,52

59,53

59,49

59,49

61,32

Jul'24

60,47

60,47

58,11

58,70

60,90

Aug'24

58,90

58,90

57,50

58,04

60,22

Sep'24

57,25

57,42

56,89

57,32

59,50

Oct'24

56,54

56,54

56,05

56,54

58,76

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts