Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,525,00

-4,00

-0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3549

3562

3518

3525

3529

Dec'23

3539

3556

3514

3521

3524

Mar'24

3514

3530

3492

3497

3501

May'24

3484

3500

3463

3467

3471

Jul'24

3467

3471

3436

3437

3440

Sep'24

3424

3435

3397

3401

3403

Dec'24

3384

3384

3356

3356

3354

Mar'25

3334

3334

3311

3311

3302

May'25

3299

3299

3280

3280

3273

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

157,90

-3,55

-2,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

161,30

161,90

157,35

157,90

161,45

Dec'23

161,80

162,20

157,75

158,20

161,70

Mar'24

163,20

163,45

159,05

159,45

162,95

May'24

163,95

163,95

160,15

160,50

163,95

Jul'24

164,90

164,90

161,15

161,45

164,90

Sep'24

164,95

165,80

162,35

162,65

166,10

Dec'24

166,55

167,40

164,15

164,20

167,65

Mar'25

167,45

167,45

165,10

165,10

168,55

May'25

166,30

166,30

166,00

166,00

169,45

Jul'25

166,70

166,70

166,70

166,70

170,15

Sep'25

167,15

167,15

167,15

167,15

170,60

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

316,85

-0,25

-0,08%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

317,10

317,75

311,15

316,85

317,10

Nov'23

296,80

302,95

296,80

302,75

302,55

Jan'24

287,90

293,75

287,90

293,75

294,55

Mar'24

279,50

281,30

279,50

281,30

282,00

May'24

264,45

264,45

264,45

264,45

265,15

Jul'24

258,05

258,05

258,05

258,05

258,75

Sep'24

251,05

251,05

251,05

251,05

251,75

Nov'24

248,30

248,30

248,30

248,30

249,00

Jan'25

247,25

247,25

247,25

247,25

247,95

Mar'25

245,80

245,80

245,80

245,80

246,50

May'25

245,30

245,30

245,30

245,30

246,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,92

-0,51

-2,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,40

24,43

23,87

23,92

24,43

Mar'24

24,64

24,64

24,09

24,14

24,64

May'24

23,27

23,27

22,78

22,81

23,27

Jul'24

22,49

22,49

22,08

22,10

22,50

Oct'24

21,98

21,98

21,62

21,63

21,99

Mar'25

21,65

21,65

21,36

21,38

21,69

May'25

20,17

20,19

20,00

20,03

20,29

Jul'25

19,39

19,42

19,21

19,24

19,49

Oct'25

19,26

19,26

18,97

19,01

19,26

Mar'26

19,29

19,29

19,06

19,06

19,31

May'26

18,69

18,69

18,48

18,48

18,72

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,56

-0,84

-1,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,75

67,75

67,74

67,74

67,60

Sep'23

65,80

65,80

64,83

64,83

65,64

Oct'23

63,50

63,56

62,67

62,67

63,52

Dec'23

62,40

62,46

61,53

61,53

62,40

Jan'24

62,06

62,08

61,24

61,32

62,06

Mar'24

61,69

61,69

60,91

60,91

61,69

May'24

60,60

60,60

60,60

60,60

61,32

Jul'24

60,47

60,47

60,12

60,22

60,90

Aug'24

60,14

60,22

60,14

60,22

59,67

Sep'24

59,50

59,94

58,64

59,50

58,89

Oct'24

58,76

59,19

57,90

58,76

58,04

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts