Bảng giá nông sản hôm nay 02/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2339

2354

2317

2348

2335

Mar'23

2343

2359

2329

2352

2343

May'23

2335

2351

2322

2347

2334

Jul'23

2330

2348

2320

2343

2331

Sep'23

2326

2344

2321

2339

2329

Dec'23

2304

2315

2297

2315

2306

Mar'24

2279

2287

2278

2287

2280

May'24

2283

2283

2283

2283

2277

Jul'24

2277

2277

2277

2277

2273

Sep'24

2273

2273

2273

2273

2269

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

177,85

180,60

173,80

174,60

177,70

Mar'23

175,35

177,00

169,80

170,20

174,05

May'23

174,25

175,80

168,25

168,55

172,95

Jul'23

173,15

174,80

167,05

167,35

172,10

Sep'23

171,85

173,50

165,90

166,20

171,20

Dec'23

170,95

172,60

164,70

164,95

170,30

Mar'24

170,75

171,60

164,65

164,65

170,00

May'24

171,20

171,35

164,45

164,45

169,60

Jul'24

166,65

167,05

164,60

164,60

169,70

Sep'24

167,00

167,55

165,00

165,00

169,85

Dec'24

167,40

168,15

165,50

165,50

170,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

78,40

79,00

78,30

78,71

75,00

Mar'23

77,00

77,56

76,49

76,98

74,64

May'23

77,27

77,27

76,30

76,68

74,85

Jul'23

76,20

76,68

76,00

76,40

74,98

Oct'23

74,08

74,08

74,08

74,08

71,08

Dec'23

73,72

74,51

73,72

74,17

73,92

Mar'24

71,20

74,24

71,20

74,24

71,24

May'24

74,59

74,59

74,59

74,59

71,82

Jul'24

74,89

74,89

74,89

74,89

72,18

Oct'24

72,60

72,60

72,60

72,60

69,89

Dec'24

71,48

72,41

71,48

72,41

69,70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

460,10

469,00

457,40

457,60

461,60

Jan'23

458,20

459,00

449,00

449,50

454,00

Mar'23

459,50

461,50

459,50

459,50

460,60

May'23

484,40

484,40

472,40

472,40

477,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,05

18,50

18,05

18,43

17,97

May'23

16,96

17,43

16,95

17,39

16,89

Jul'23

16,35

16,84

16,35

16,81

16,29

Oct'23

16,38

16,85

16,38

16,83

16,33

Mar'24

16,63

17,06

16,63

17,04

16,55

May'24

16,21

16,59

16,20

16,56

16,10

Jul'24

15,93

16,26

15,92

16,24

15,82

Oct'24

15,95

16,28

15,95

16,26

15,85

Mar'25

16,20

16,47

16,20

16,44

16,05

May'25

15,85

16,11

15,85

16,09

15,72

Jul'25

15,73

15,93

15,73

15,90

15,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6964/8

6970/8

6944/8

6952/8

6976/8

Mar'23

7010/8

7014/8

6992/8

7000/8

7024/8

May'23

7002/8

7004/8

6984/8

6986/8

7016/8

Jul'23

6942/8

6942/8

6924/8

6926/8

6952/8

Sep'23

6440/8

6442/8

6424/8

6442/8

6446/8

Dec'23

6282/8

6292/8

6276/8

6292/8

6294/8

Mar'24

6352/8

6352/8

6352/8

6352/8

6362/8

May'24

6362/8

6384/8

6322/8

6380/8

6342/8

Jul'24

6290/8

6350/8

6290/8

6340/8

6304/8

Sep'24

5766/8

5796/8

5766/8

5790/8

5766/8

Dec'24

5656/8

5676/8

5644/8

5660/8

5652/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

424,8

425,1

422,5

423,3

424,8

Jan'23

417,8

418,1

415,0

415,9

417,8

Mar'23

409,9

410,2

406,7

407,7

410,0

May'23

406,2

406,5

402,6

402,9

406,2

Jul'23

405,2

405,2

401,5

401,7

405,2

Aug'23

400,5

400,5

398,9

398,9

400,4

Sep'23

394,0

394,0

393,9

393,9

393,9

Oct'23

386,0

389,5

385,2

386,8

385,6

Dec'23

386,0

386,0

382,5

382,5

386,0

Jan'24

385,2

387,2

384,7

384,7

383,7

Mar'24

381,5

383,7

381,5

381,5

380,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

73,65

74,21

73,41

73,88

73,37

Jan'23

71,28

72,00

70,99

71,69

71,06

Mar'23

69,08

69,82

68,71

69,58

68,85

May'23

67,40

68,10

67,24

67,85

67,18

Jul'23

65,86

66,50

65,68

66,30

65,62

Aug'23

65,07

65,07

64,92

64,92

64,36

Sep'23

63,93

64,01

63,93

64,01

63,36

Oct'23

63,07

63,19

63,07

63,19

62,51

Dec'23

62,37

62,65

62,37

62,54

62,02

Jan'24

61,15

61,72

61,15

61,62

60,96

Mar'24

61,10

61,15

61,10

61,10

60,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14344/8

14412/8

14314/8

14320/8

14356/8

Jan'23

14460/8

14536/8

14414/8

14464/8

14476/8

Mar'23

14522/8

14596/8

14480/8

14532/8

14542/8

May'23

14590/8

14662/8

14556/8

14612/8

14610/8

Jul'23

14614/8

14684/8

14576/8

14612/8

14634/8

Aug'23

14412/8

14484/8

14396/8

14430/8

14442/8

Sep'23

14046/8

14104/8

14034/8

14082/8

14074/8

Nov'23

13876/8

13944/8

13870/8

13914/8

13920/8

Jan'24

13920/8

13920/8

13920/8

13920/8

13946/8

Mar'24

13784/8

13864/8

13684/8

13864/8

13710/8

May'24

13790/8

13794/8

13790/8

13792/8

13824/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8984/8

9000/8

8942/8

8954/8

9024/8

Mar'23

9152/8

9156/8

9120/8

9126/8

9190/8

May'23

9206/8

9214/8

9182/8

9194/8

9246/8

Jul'23

9174/8

9174/8

9144/8

9146/8

9194/8

Sep'23

9170/8

9174/8

9170/8

9174/8

9214/8

Dec'23

9212/8

9254/8

9212/8

9254/8

9266/8

Mar'24

9184/8

9184/8

9184/8

9184/8

9110/8

May'24

9020/8

9134/8

9004/8

9134/8

9006/8

Jul'24

8604/8

8670/8

8490/8

8670/8

8602/8

Sep'24

8482/8

8482/8

8482/8

8482/8

8404/8

Dec'24

8500/8

8550/8

8500/8

8550/8

8472/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts