Bảng giá nông sản hôm nay 06/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

-

2432

-

2432

2489

Mar'23

2529

2539

2470

2479

2536

May'23

2537

2543

2476

2485

2541

Jul'23

2523

2539

2477

2486

2539

Sep'23

2533

2533

2475

2484

2533

Dec'23

2499

2513

2458

2468

2516

Mar'24

2476

2488

2440

2444

2493

May'24

-

2436

-

2436

2486

Jul'24

-

2425

-

2425

2477

Sep'24

-

2417

-

2417

2471

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

-

160,15

-

160,15

160,15

Mar'23

162,25

165,10

162,00

162,60

162,60

May'23

163,00

165,65

162,70

163,25

163,20

Jul'23

163,40

165,90

163,30

163,70

163,60

Sep'23

163,80

165,55

163,25

163,70

163,55

Dec'23

164,25

165,55

163,15

163,80

163,60

Mar'24

165,35

165,35

163,80

164,60

164,40

May'24

166,05

166,05

164,35

165,35

165,10

Jul'24

166,70

166,70

165,35

166,05

165,85

Sep'24

167,35

167,35

166,15

166,80

166,65

Dec'24

167,50

168,10

167,50

168,10

167,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84,80

85,35

84,72

84,94

84,28

Mar'23

83,29

85,36

82,75

83,86

83,20

May'23

82,86

84,50

82,22

83,23

82,56

Jul'23

82,20

83,82

81,76

82,59

81,99

Oct'23

-

80,84

-

80,84

81,71

Dec'23

79,90

80,74

78,75

79,62

79,43

Mar'24

79,37

79,99

79,34

79,40

79,10

May'24

79,79

79,79

79,43

79,43

79,12

Jul'24

79,32

79,32

79,08

79,08

78,87

Oct'24

-

77,08

-

77,08

76,93

Dec'24

76,30

76,30

76,05

76,06

76,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

395,50

402,50

382,80

391,10

396,00

Mar'23

397,00

408,60

391,00

397,60

403,00

May'23

410,00

424,80

410,00

424,80

417,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,55

19,94

19,52

19,55

19,48

May'23

18,42

18,74

18,36

18,43

18,33

Jul'23

17,75

18,01

17,68

17,78

17,65

Oct'23

17,60

17,78

17,49

17,61

17,46

Mar'24

17,56

17,72

17,46

17,61

17,44

May'24

16,85

16,97

16,80

16,90

16,71

Jul'24

16,42

16,49

16,32

16,45

16,24

Oct'24

16,31

16,40

16,31

16,40

16,18

Mar'25

16,51

16,59

16,51

16,59

16,37

May'25

16,16

16,17

16,16

16,17

15,96

Jul'25

15,85

15,94

15,85

15,94

15,71

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6354/8

6382/8

6254/8

6286/8

6350/8

Mar'23

6464/8

6490/8

6376/8

6404/8

6462/8

May'23

6484/8

6494/8

6396/8

6422/8

6472/8

Jul'23

6444/8

6466/8

6374/8

6394/8

6442/8

Sep'23

6090/8

6104/8

6052/8

6060/8

6084/8

Dec'23

5980/8

5994/8

5946/8

5952/8

5980/8

Mar'24

6056/8

6064/8

6022/8

6030/8

6054/8

May'24

6094/8

6094/8

6056/8

6062/8

6086/8

Jul'24

6080/8

6082/8

6042/8

6050/8

6076/8

Sep'24

5716/8

5716/8

5716/8

5716/8

5732/8

Dec'24

5616/8

5634/8

5616/8

5626/8

5616/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

424,8

433,4

424,8

432,0

424,5

Jan'23

424,1

433,9

423,0

432,1

424,1

Mar'23

422,8

431,8

421,7

430,5

422,8

May'23

420,8

429,0

419,7

428,4

420,8

Jul'23

420,0

427,6

418,9

427,0

420,0

Aug'23

415,1

422,9

414,9

422,6

416,0

Sep'23

408,7

416,4

408,0

415,9

409,8

Oct'23

400,9

408,8

400,8

408,3

402,5

Dec'23

400,9

407,8

399,7

407,2

401,5

Jan'24

403,0

406,0

399,6

406,0

400,5

Mar'24

399,3

403,0

396,5

403,0

397,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

67,10

67,52

64,75

64,90

67,59

Jan'23

65,72

66,31

62,50

62,57

65,22

Mar'23

65,02

65,52

62,20

62,27

64,44

May'23

64,49

64,90

61,91

61,98

63,81

Jul'23

63,80

64,20

61,53

61,59

63,19

Aug'23

62,90

63,58

61,13

61,15

62,62

Sep'23

62,89

62,89

60,62

60,67

62,08

Oct'23

62,25

62,25

60,00

60,13

61,49

Dec'23

61,42

61,85

59,68

59,84

61,15

Jan'24

60,43

60,43

59,53

59,60

60,86

Mar'24

61,10

61,10

59,29

59,29

60,50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14404/8

14510/8

14352/8

14376/8

14384/8

Mar'23

14470/8

14580/8

14430/8

14450/8

14464/8

May'23

14550/8

14654/8

14512/8

14530/8

14540/8

Jul'23

14590/8

14696/8

14556/8

14576/8

14584/8

Aug'23

14410/8

14506/8

14384/8

14406/8

14410/8

Sep'23

14050/8

14070/8

13966/8

13986/8

13990/8

Nov'23

13760/8

13836/8

13736/8

13766/8

13776/8

Jan'24

13832/8

13852/8

13770/8

13802/8

13804/8

Mar'24

13772/8

13784/8

13720/8

13752/8

13746/8

May'24

13734/8

13734/8

13734/8

13734/8

13726/8

Jul'24

13750/8

13752/8

13740/8

13752/8

13746/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7304/8

7304/8

7154/8

7154/8

7372/8

Mar'23

7632/8

7680/8

7340/8

7390/8

7610/8

May'23

7750/8

7796/8

7456/8

7506/8

7732/8

Jul'23

7810/8

7864/8

7532/8

7570/8

7796/8

Sep'23

7884/8

7946/8

7632/8

7662/8

7886/8

Dec'23

8020/8

8064/8

7756/8

7780/8

8004/8

Mar'24

8122/8

8122/8

7816/8

7842/8

8064/8

May'24

7884/8

7884/8

7846/8

7846/8

8070/8

Jul'24

7894/8

7894/8

7646/8

7646/8

7870/8

Sep'24

7622/8

7622/8

7622/8

7622/8

7844/8

Dec'24

7692/8

7692/8

7692/8

7692/8

7914/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts