Bảng giá nông sản hôm nay 08/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2723

2750

2716

2729

2715

Mar'22

2760

2788

2756

2768

2754

May'22

2758

2783

2753

2760

2752

Jul'22

2735

2755

2726

2735

2727

Sep'22

2712

2715

2692

2696

2690

Dec'22

2661

2667

2649

2653

2645

Mar'23

2634

2639

2626

2629

2617

May'23

-

2612

2612

2612

2620

Jul'23

-

2605

2605

2605

2613

Sep'23

-

2596

2596

2596

2604

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

195,15

200,25

193,80

200,25

193,45

Mar'22

197,85

203,15

196,70

203,15

196,40

May'22

198,95

204,25

197,95

204,25

197,55

Jul'22

199,85

204,70

198,50

204,70

198,15

Sep'22

200,30

204,95

198,70

204,95

198,45

Dec'22

200,95

205,05

199,05

205,05

198,80

Mar'23

201,25

203,75

201,25

203,75

199,10

May'23

203,50

204,35

203,50

204,25

199,35

Jul'23

203,70

204,45

203,70

204,40

199,55

Sep'23

203,95

204,70

203,95

204,70

199,85

Dec'23

203,90

204,75

203,90

204,75

199,90

Mar'24

202,90

202,90

202,90

202,90

199,35

May'24

198,55

199,20

198,55

199,20

196,80

Jul'24

199,15

199,15

199,15

199,15

196,75

Sep'24

199,15

199,15

199,15

199,15

196,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

-

113,10

113,10

113,10

110,93

Dec'21

111,06

113,77

108,63

110,22

111,06

Mar'22

108,25

110,44

105,90

107,39

108,17

May'22

106,27

108,25

104,34

105,92

106,20

Jul'22

103,51

105,20

101,67

103,10

103,25

Oct'22

93,00

93,00

90,99

92,63

92,60

Dec'22

87,99

88,46

87,50

88,32

88,12

Mar'23

87,62

87,62

87,62

87,62

87,70

May'23

86,78

86,78

86,78

86,78

85,94

Jul'23

85,72

85,72

85,72

85,72

84,86

Oct'23

-

82,61

82,61

82,61

81,76

Dec'23

80,00

80,00

80,00

80,00

80,73

Mar'24

81,24

81,24

81,24

81,24

80,40

May'24

-

82,24

82,24

82,24

81,40

Jul'24

-

83,39

83,39

83,39

82,55

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

631,30

669,00

630,00

663,10

634,70

Jan'22

665,00

695,00

663,10

691,10

667,00

Mar'22

672,20

674,30

672,20

674,30

676,80

May'22

674,00

674,00

674,00

674,00

687,60

Jul'22

670,00

670,00

670,00

670,00

683,40

Sep'22

-

670,00

670,00

670,00

683,40

Nov'22

-

670,00

670,00

670,00

683,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,77

20,02

19,76

19,87

19,77

May'22

19,37

19,58

19,34

19,44

19,34

Jul'22

18,83

19,04

18,83

18,96

18,83

Oct'22

18,47

18,66

18,47

18,59

18,47

Mar'23

18,27

18,45

18,25

18,34

18,27

May'23

17,18

17,33

17,11

17,20

17,18

Jul'23

16,39

16,51

16,34

16,34

16,39

Oct'23

16,02

16,12

15,96

15,96

16,01

Mar'24

16,06

16,06

15,97

15,97

16,03

May'24

15,70

15,70

15,58

15,58

15,67

Jul'24

15,40

15,40

15,30

15,30

15,46

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts