Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,618,00

+5,00

+0,19%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

173,70

-1,95

-1,11%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,01

+0,14

+0,70%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,94

-0,06

-0,07%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

59,17

-1,54

-2,54%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2573

2599

2546

2578

2579

May'23

2608

2640

2590

2618

2613

Jul'23

2624

2643

2597

2623

2622

Sep'23

2622

2641

2599

2624

2625

Dec'23

2621

2630

2592

2617

2623

Mar'24

2601

2612

2581

2601

2607

May'24

2595

2600

2590

2590

2599

Jul'24

2572

2578

2572

2578

2588

Sep'24

2557

2563

2557

2563

2575

Dec'24

-

2534

-

2534

2549

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

175,90

177,05

172,05

173,65

175,60

May'23

175,65

176,90

171,95

173,70

175,65

Jul'23

175,70

176,90

172,00

173,70

175,70

Sep'23

175,05

175,95

171,10

172,80

174,70

Dec'23

173,70

174,60

169,90

171,45

173,40

Mar'24

173,90

173,90

169,80

171,25

173,20

May'24

174,35

174,35

171,45

172,10

174,00

Jul'24

175,00

175,00

172,20

172,85

174,70

Sep'24

175,35

175,35

173,30

173,30

175,05

Dec'24

175,50

175,50

173,55

173,55

175,25

Mar'25

-

174,15

-

174,15

175,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,32

86,30

85,10

85,50

85,37

May'23

86,00

86,89

85,66

85,94

86,00

Jul'23

86,64

87,41

86,17

86,45

86,64

Oct'23

-

85,28

-

85,28

85,20

Dec'23

85,30

85,95

84,73

85,27

85,30

Mar'24

85,88

86,00

84,88

85,47

85,60

May'24

85,77

85,83

84,72

85,29

85,47

Jul'24

85,56

85,64

84,50

85,05

85,23

Oct'24

-

83,15

-

83,15

83,33

Dec'24

82,79

83,20

82,17

82,17

82,38

Mar'25

-

82,52

-

82,52

82,63

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

443,00

453,00

433,00

433,60

454,10

May'23

467,00

467,00

457,60

457,60

474,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,29

21,73

21,24

21,45

21,20

May'23

19,94

20,28

19,80

20,01

19,87

Jul'23

19,20

19,51

19,13

19,30

19,17

Oct'23

19,13

19,35

19,00

19,17

19,08

Mar'24

19,17

19,39

19,07

19,26

19,16

May'24

18,20

18,40

18,07

18,29

18,22

Jul'24

17,56

17,68

17,35

17,58

17,56

Oct'24

17,20

17,30

17,00

17,22

17,20

Mar'25

17,24

17,30

17,00

17,23

17,21

May'25

16,61

16,74

16,46

16,67

16,64

Jul'25

16,25

16,35

16,10

16,30

16,27

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6706/8

6712/8

6706/8

6712/8

6784/8

May'23

6690/8

6692/8

6690/8

6690/8

6762/8

Jul'23

6582/8

6586/8

6582/8

6586/8

6652/8

Sep'23

6036/8

6042/8

6036/8

6042/8

6102/8

Dec'23

5900/8

5910/8

5900/8

5906/8

5954/8

Mar'24

5976/8

5986/8

5976/8

5986/8

6024/8

May'24

6020/8

6026/8

6020/8

6022/8

6056/8

Jul'24

6016/8

6016/8

6016/8

6016/8

6050/8

Sep'24

5622/8

5626/8

5620/8

5622/8

5636/8

Dec'24

5504/8

5504/8

5504/8

5504/8

5522/8

Mar'25

5592/8

5592/8

5576/8

5576/8

5576/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

495,0

495,4

494,2

495,4

481,9

May'23

477,0

477,0

476,3

476,9

469,6

Jul'23

467,8

467,8

466,7

467,2

461,5

Aug'23

451,1

451,1

451,1

451,1

446,2

Sep'23

428,7

433,5

426,6

432,9

427,8

Oct'23

415,9

416,5

415,9

416,5

413,4

Dec'23

413,0

414,8

413,0

413,8

411,1

Jan'24

407,4

411,2

405,8

410,5

407,0

Mar'24

400,4

403,6

400,4

402,9

399,1

May'24

399,0

399,0

398,8

398,8

394,9

Jul'24

397,4

397,4

397,4

397,4

393,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

59,15

59,22

59,09

59,19

60,58

May'23

59,29

59,33

59,22

59,33

60,71

Jul'23

59,21

59,21

59,15

59,21

60,63

Aug'23

60,27

60,54

58,75

58,81

60,30

Sep'23

58,48

58,48

58,48

58,48

59,86

Oct'23

57,98

58,00

57,96

57,97

59,37

Dec'23

57,78

57,89

57,77

57,77

59,14

Jan'24

58,84

58,97

57,58

57,61

59,00

Mar'24

58,33

58,33

57,39

57,44

58,81

May'24

57,45

57,50

57,37

57,37

58,73

Jul'24

57,62

57,62

57,35

57,35

58,69

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15180/8

15194/8

15164/8

15184/8

15196/8

May'23

15090/8

15104/8

15082/8

15100/8

15136/8

Jul'23

15002/8

15010/8

14990/8

15006/8

15060/8

Aug'23

14660/8

14750/8

14586/8

14632/8

14682/8

Sep'23

13920/8

13926/8

13920/8

13926/8

14002/8

Nov'23

13590/8

13632/8

13590/8

13620/8

13706/8

Jan'24

13742/8

13800/8

13660/8

13694/8

13750/8

Mar'24

13572/8

13572/8

13570/8

13570/8

13650/8

May'24

13534/8

13534/8

13534/8

13534/8

13596/8

Jul'24

13622/8

13622/8

13560/8

13560/8

13592/8

Aug'24

13426/8

13426/8

13426/8

13426/8

13460/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7550/8

7564/8

7550/8

7560/8

7646/8

May'23

7650/8

7672/8

7650/8

7666/8

7750/8

Jul'23

7702/8

7722/8

7702/8

7714/8

7796/8

Sep'23

7800/8

7810/8

7800/8

7810/8

7884/8

Dec'23

7932/8

7932/8

7932/8

7932/8

8014/8

Mar'24

8090/8

8126/8

8026/8

8040/8

8100/8

May'24

8036/8

8036/8

8036/8

8036/8

8100/8

Jul'24

7814/8

7814/8

7814/8

7814/8

7910/8

Sep'24

7834/8

7834/8

7834/8

7834/8

7882/8

Dec'24

7896/8

7896/8

7896/8

7896/8

7944/8

Mar'25

7834/8

7834/8

7834/8

7834/8

7882/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts