Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,870,00

-7,00

-0,24%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

181,70

+2,70

+1,51%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,18

+0,63

+2,79%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,20

+2,13

+2,63%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,94

+0,21

+0,38%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2919

2936

2902

2919

2903

Jul'23

2890

2904

2861

2870

2877

Sep'23

2881

2893

2854

2863

2869

Dec'23

2861

2865

2837

2844

2847

Mar'24

2812

2812

2794

2800

2800

May'24

2782

2790

2770

2776

2776

Jul'24

2752

2771

2751

2755

2756

Sep'24

2731

2750

2731

2734

2735

Dec'24

2700

2724

2700

2702

2703

Mar'25

2696

2696

2696

2696

2701

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

179,55

184,55

177,95

183,60

180,15

Jul'23

178,70

182,55

176,85

181,70

179,00

Sep'23

177,30

180,40

175,20

179,70

177,55

Dec'23

175,00

178,50

173,45

177,80

175,95

Mar'24

174,10

178,05

173,35

177,35

175,65

May'24

174,90

178,70

174,10

178,05

176,45

Jul'24

175,85

179,40

175,50

178,80

177,35

Sep'24

176,80

180,10

176,45

179,55

178,30

Dec'24

177,35

180,40

177,00

179,90

178,80

Mar'25

180,40

180,40

180,40

180,40

179,35

May'25

180,85

180,85

180,85

180,85

179,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,45

83,43

81,20

83,20

81,07

Jul'23

81,37

83,58

81,37

83,47

81,29

Oct'23

82,11

83,60

82,11

83,60

81,72

Dec'23

81,71

83,34

81,44

83,24

81,62

Mar'24

82,48

83,14

81,14

83,02

81,73

May'24

82,71

83,13

81,10

82,86

81,92

Jul'24

82,76

83,19

81,00

82,72

82,00

Oct'24

80,24

80,24

80,24

80,24

79,91

Dec'24

79,50

79,90

78,00

79,13

78,78

Mar'25

79,45

79,45

79,45

79,45

79,03

May'25

79,55

79,55

79,55

79,55

79,13

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

23,01

23,68

22,71

23,61

22,95

Jul'23

22,59

23,24

22,30

23,18

22,55

Oct'23

22,23

22,88

21,97

22,82

22,23

Mar'24

22,13

22,68

21,82

22,63

22,07

May'24

20,60

21,00

20,35

20,96

20,60

Jul'24

19,67

19,95

19,40

19,91

19,61

Oct'24

19,02

19,29

18,79

19,25

18,99

Mar'25

18,79

19,06

18,65

19,05

18,84

May'25

18,02

18,25

17,90

18,24

18,10

Jul'25

17,42

17,69

17,37

17,66

17,57

Oct'25

17,23

17,40

17,18

17,38

17,35

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6444/8

6450/8

6414/8

6430/8

6434/8

Jul'23

6202/8

6206/8

6174/8

6190/8

6196/8

Sep'23

5634/8

5644/8

5612/8

5624/8

5642/8

Dec'23

5554/8

5566/8

5542/8

5554/8

5566/8

Mar'24

5636/8

5644/8

5624/8

5632/8

5644/8

May'24

5684/8

5686/8

5676/8

5680/8

5696/8

Jul'24

5700/8

5700/8

5692/8

5692/8

5714/8

Sep'24

5472/8

5472/8

5436/8

5450/8

5460/8

Dec'24

5330/8

5336/8

5330/8

5330/8

5350/8

Mar'25

5416/8

5430/8

5410/8

5416/8

5416/8

May'25

5432/8

5432/8

5432/8

5432/8

5432/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

454,3

454,5

451,0

452,0

454,3

Jul'23

449,2

449,7

447,2

448,2

449,7

Aug'23

440,7

440,8

439,1

439,3

440,9

Sep'23

428,3

428,3

427,0

427,1

428,3

Oct'23

417,1

417,1

417,0

417,0

417,1

Dec'23

414,3

414,4

413,4

413,8

414,3

Jan'24

408,9

408,9

408,9

408,9

410,9

Mar'24

400,0

400,0

400,0

400,0

401,0

May'24

396,5

396,6

393,3

396,6

395,9

Jul'24

395,3

395,9

392,7

395,9

394,6

Aug'24

391,6

391,7

389,5

391,7

390,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,78

54,82

54,53

54,82

54,53

Jul'23

54,97

55,03

54,74

54,99

54,73

Aug'23

54,68

54,76

54,51

54,76

54,49

Sep'23

54,33

54,39

54,08

54,31

54,13

Oct'23

53,78

53,94

53,67

53,94

53,69

Dec'23

53,53

53,73

53,47

53,69

53,48

Jan'24

53,40

53,51

53,40

53,51

53,41

Mar'24

53,77

53,86

52,92

53,39

53,97

May'24

53,40

53,50

53,40

53,50

53,39

Jul'24

53,28

53,79

52,97

53,42

54,00

Aug'24

53,53

53,53

53,31

53,31

53,89

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14932/8

14944/8

14900/8

14932/8

14924/8

Jul'23

14610/8

14636/8

14592/8

14634/8

14624/8

Aug'23

14130/8

14146/8

14102/8

14144/8

14124/8

Sep'23

13362/8

13400/8

13360/8

13400/8

13382/8

Nov'23

13076/8

13106/8

13066/8

13106/8

13096/8

Jan'24

13140/8

13162/8

13140/8

13162/8

13162/8

Mar'24

13072/8

13092/8

13056/8

13090/8

13104/8

May'24

13106/8

13106/8

13106/8

13106/8

13122/8

Jul'24

13202/8

13232/8

13096/8

13152/8

13202/8

Aug'24

13020/8

13020/8

13020/8

13020/8

13056/8

Sep'24

12644/8

12644/8

12644/8

12644/8

12682/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6844/8

6874/8

6812/8

6844/8

6754/8

Jul'23

6966/8

6996/8

6936/8

6964/8

6880/8

Sep'23

7084/8

7116/8

7062/8

7096/8

7006/8

Dec'23

7280/8

7296/8

7210/8

7282/8

7194/8

Mar'24

7390/8

7412/8

7384/8

7384/8

7310/8

May'24

7410/8

7410/8

7410/8

7410/8

7342/8

Jul'24

7250/8

7250/8

7250/8

7250/8

7186/8

Sep'24

7200/8

7206/8

7200/8

7206/8

7266/8

Dec'24

7300/8

7300/8

7276/8

7280/8

7334/8

Mar'25

7330/8

7330/8

7330/8

7330/8

7384/8

May'25

7264/8

7264/8

7264/8

7264/8

7320/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts