Bảng giá nông sản hôm nay 11/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2530

2572

2515

2558

2532

Mar'23

2530

2567

2516

2555

2530

May'23

2518

2556

2506

2544

2520

Jul'23

2514

2550

2503

2539

2516

Sep'23

2505

2540

2494

2529

2507

Dec'23

2482

2512

2472

2505

2484

Mar'24

2455

2475

2446

2471

2458

May'24

2439

2464

2439

2464

2453

Jul'24

2442

2455

2442

2455

2446

Sep'24

-

2448

-

2448

2439

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

165,30

171,70

162,90

171,00

165,15

Mar'23

162,40

168,50

160,45

167,70

162,35

May'23

161,85

167,30

159,75

166,90

161,55

Jul'23

162,20

166,45

159,25

166,20

160,85

Sep'23

160,45

165,50

158,60

165,35

159,95

Dec'23

159,05

164,70

157,80

164,60

159,05

Mar'24

159,85

164,90

159,50

164,90

159,05

May'24

160,30

165,20

159,95

165,20

158,95

Jul'24

160,45

165,65

160,25

165,65

159,10

Sep'24

160,65

166,15

160,60

166,10

159,30

Dec'24

161,50

167,20

161,50

166,95

159,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

86,49

87,44

84,93

86,38

86,50

Mar'23

84,58

85,61

83,13

84,56

84,73

May'23

83,74

84,89

82,44

83,97

83,79

Jul'23

82,73

84,30

81,91

83,34

82,95

Oct'23

-

78,33

-

78,33

78,91

Dec'23

78,15

79,00

77,50

78,40

78,15

Mar'24

-

78,29

-

78,29

78,61

May'24

-

78,55

-

78,55

78,91

Jul'24

-

78,77

-

78,77

79,06

Oct'24

-

77,21

-

77,21

77,31

Dec'24

-

76,26

-

76,26

76,31

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

456,40

460,00

450,40

460,00

460,00

Jan'23

426,90

435,00

415,10

435,00

414,00

Mar'23

438,70

445,60

431,90

445,00

430,00

May'23

-

466,00

466,00

466,00

474,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,26

19,43

19,08

19,41

19,38

May'23

18,30

18,42

18,12

18,40

18,40

Jul'23

17,66

17,73

17,47

17,69

17,74

Oct'23

17,60

17,66

17,37

17,55

17,67

Mar'24

17,73

17,77

17,47

17,62

17,79

May'24

17,10

17,16

16,81

16,92

17,18

Jul'24

16,71

16,71

16,32

16,41

16,75

Oct'24

16,62

16,62

16,16

16,24

16,66

Mar'25

16,76

16,76

16,28

16,34

16,81

May'25

16,38

16,38

15,94

15,94

16,44

Jul'25

15,97

15,97

15,68

15,68

16,25

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6536/8

6550/8

6534/8

6550/8

6644/8

Mar'23

6594/8

6610/8

6592/8

6606/8

6704/8

May'23

6594/8

6610/8

6594/8

6606/8

6704/8

Jul'23

6554/8

6566/8

6554/8

6566/8

6660/8

Sep'23

6190/8

6204/8

6190/8

6204/8

6266/8

Dec'23

6080/8

6086/8

6076/8

6084/8

6142/8

Mar'24

6150/8

6154/8

6150/8

6154/8

6212/8

May'24

6200/8

6200/8

6170/8

6170/8

6234/8

Jul'24

6152/8

6152/8

6152/8

6152/8

6204/8

Sep'24

5764/8

5764/8

5764/8

5764/8

5756/8

Dec'24

5640/8

5640/8

5640/8

5640/8

5654/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

404,3

406,4

404,2

406,3

417,6

Jan'23

400,6

402,6

400,4

402,5

412,3

Mar'23

395,6

397,6

395,4

397,3

405,6

May'23

393,1

395,0

393,1

394,8

402,0

Jul'23

392,9

394,7

392,9

394,7

400,9

Aug'23

390,2

390,2

390,2

390,2

396,5

Sep'23

385,2

385,2

385,2

385,2

390,4

Oct'23

381,1

381,2

376,2

376,2

383,5

Dec'23

377,6

378,3

377,6

378,3

382,5

Jan'24

377,4

377,4

377,4

377,4

381,5

Mar'24

378,3

379,5

377,8

378,3

379,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,00

76,53

75,88

76,40

75,54

Jan'23

73,55

74,06

73,44

73,96

73,18

Mar'23

71,36

71,82

71,24

71,73

71,21

May'23

69,57

69,82

69,55

69,82

69,47

Jul'23

67,63

68,06

67,63

68,06

67,89

Aug'23

66,71

66,93

66,24

66,58

66,62

Sep'23

65,63

65,88

65,10

65,43

65,56

Oct'23

64,57

64,74

64,10

64,43

64,61

Dec'23

63,64

64,00

63,64

64,00

63,96

Jan'24

63,11

63,11

63,09

63,09

63,47

Mar'24

62,85

62,95

62,69

62,85

62,84

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14390/8

14392/8

14390/8

14392/8

14596/8

Jan'23

14244/8

14370/8

14242/8

14344/8

14520/8

Mar'23

14290/8

14412/8

14290/8

14392/8

14572/8

May'23

14352/8

14466/8

14352/8

14450/8

14636/8

Jul'23

14356/8

14470/8

14356/8

14456/8

14646/8

Aug'23

14426/8

14472/8

14224/8

14224/8

14454/8

Sep'23

14062/8

14062/8

13844/8

13856/8

14060/8

Nov'23

13650/8

13732/8

13644/8

13722/8

13864/8

Jan'24

13916/8

13916/8

13672/8

13706/8

13882/8

Mar'24

13602/8

13626/8

13602/8

13626/8

13796/8

May'24

13750/8

13750/8

13536/8

13536/8

13756/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8042/8

8070/8

8012/8

8064/8

8064/8

Mar'23

8254/8

8290/8

8236/8

8284/8

8276/8

May'23

8364/8

8400/8

8350/8

8396/8

8392/8

Jul'23

8446/8

8456/8

8406/8

8442/8

8446/8

Sep'23

8566/8

8602/8

8446/8

8506/8

8524/8

Dec'23

8630/8

8630/8

8584/8

8630/8

8616/8

Mar'24

8684/8

8742/8

8602/8

8646/8

8644/8

May'24

8590/8

8692/8

8586/8

8692/8

8580/8

Jul'24

8154/8

8154/8

8154/8

8154/8

8160/8

Sep'24

8022/8

8022/8

8022/8

8022/8

8180/8

Dec'24

8090/8

8090/8

8090/8

8090/8

8246/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts