Bảng giá nông sản hôm nay 12/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2454

2454

2454

2454

2492

Mar'23

2544

2570

2500

2504

2542

May'23

2545

2567

2505

2508

2540

Jul'23

2538

2560

2504

2508

2535

Sep'23

2536

2555

2501

2505

2531

Dec'23

2519

2535

2484

2487

2512

Mar'24

2497

2503

2459

2459

2486

May'24

2481

2481

2449

2449

2475

Jul'24

2438

2438

2438

2438

2462

Sep'24

2432

2433

2429

2429

2452

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

158,50

158,50

157,00

157,75

156,90

Mar'23

160,10

160,90

157,05

158,15

158,70

May'23

160,60

161,55

157,95

158,95

159,40

Jul'23

161,15

161,60

158,35

159,45

159,80

Sep'23

160,90

161,45

158,40

159,35

159,70

Dec'23

160,60

161,35

158,30

159,25

159,65

Mar'24

160,70

161,70

159,50

159,80

160,15

May'24

160,40

160,65

160,10

160,65

160,80

Jul'24

160,65

161,35

160,65

161,35

161,60

Sep'24

162,05

162,05

162,05

162,05

162,50

Dec'24

163,25

163,25

163,25

163,25

163,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

80,90

83,75

80,10

80,95

80,85

May'23

81,00

83,57

79,99

80,90

80,65

Jul'23

81,46

83,26

79,83

80,66

80,39

Oct'23

79,19

79,19

79,19

79,19

79,08

Dec'23

78,50

80,53

77,54

78,32

78,03

Mar'24

78,30

80,49

77,50

78,17

77,78

May'24

78,00

79,52

77,23

77,82

77,33

Jul'24

78,24

79,02

76,89

77,37

76,93

Oct'24

75,77

75,77

75,77

75,77

75,44

Dec'24

75,59

76,05

74,90

75,12

74,94

Mar'25

75,82

75,82

75,82

75,82

75,64

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

407,90

414,50

403,50

412,50

412,50

Mar'23

415,50

416,10

405,60

415,00

413,20

May'23

423,90

423,90

423,90

423,90

429,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,73

19,87

19,56

19,60

19,68

May'23

18,55

18,67

18,42

18,46

18,51

Jul'23

17,86

17,94

17,73

17,79

17,83

Oct'23

17,74

17,74

17,58

17,64

17,66

Mar'24

17,68

17,78

17,63

17,69

17,68

May'24

16,95

16,99

16,88

16,95

16,91

Jul'24

16,43

16,47

16,39

16,47

16,40

Oct'24

16,33

16,40

16,30

16,37

16,32

Mar'25

16,46

16,54

16,43

16,51

16,48

May'25

16,07

16,07

16,07

16,07

16,03

Jul'25

15,82

15,82

15,82

15,82

15,76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6314/8

6396/8

6314/8

6346/8

6320/8

Mar'23

6444/8

6466/8

6444/8

6454/8

6440/8

May'23

6456/8

6474/8

6456/8

6466/8

6452/8

Jul'23

6406/8

6424/8

6406/8

6420/8

6406/8

Sep'23

6060/8

6070/8

6060/8

6062/8

6056/8

Dec'23

5930/8

5942/8

5930/8

5932/8

5930/8

Mar'24

5994/8

6012/8

5994/8

6012/8

6006/8

May'24

6030/8

6030/8

6030/8

6030/8

6040/8

Jul'24

6062/8

6072/8

6022/8

6030/8

6044/8

Sep'24

5690/8

5690/8

5690/8

5690/8

5714/8

Dec'24

5614/8

5630/8

5580/8

5584/8

5612/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

473,4

473,4

471,7

471,7

469,3

Jan'23

471,6

471,9

467,1

468,1

471,6

Mar'23

468,3

468,8

464,3

465,3

468,6

May'23

463,3

463,7

460,2

460,7

464,0

Jul'23

458,1

458,1

455,7

455,7

460,2

Aug'23

449,1

449,1

449,0

449,0

452,7

Sep'23

438,2

438,2

438,2

438,2

441,6

Oct'23

426,8

426,8

426,8

426,8

429,4

Dec'23

425,6

426,1

425,5

425,9

428,2

Jan'24

420,8

426,5

420,8

426,3

423,2

Mar'24

422,3

422,3

418,5

422,3

419,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

63,60

63,60

62,20

62,20

63,50

Jan'23

60,32

60,33

59,73

59,75

60,01

Mar'23

59,87

59,87

59,27

59,29

59,54

May'23

59,57

59,57

58,97

59,00

59,27

Jul'23

59,06

59,06

58,68

58,70

58,97

Aug'23

58,75

58,75

58,56

58,62

58,70

Sep'23

58,28

58,28

58,28

58,28

58,40

Oct'23

57,92

57,92

57,78

57,78

58,07

Dec'23

58,01

58,01

57,75

57,80

57,97

Jan'24

58,25

58,46

57,57

57,82

57,98

Mar'24

57,79

58,19

57,44

57,59

57,65

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14834/8

14834/8

14724/8

14736/8

14836/8

Mar'23

14880/8

14880/8

14774/8

14784/8

14882/8

May'23

14932/8

14932/8

14834/8

14836/8

14934/8

Jul'23

14950/8

14950/8

14860/8

14872/8

14962/8

Aug'23

14696/8

14704/8

14670/8

14670/8

14746/8

Sep'23

14220/8

14224/8

14212/8

14212/8

14254/8

Nov'23

13970/8

13970/8

13922/8

13942/8

13984/8

Jan'24

13970/8

13974/8

13946/8

13974/8

14010/8

Mar'24

13890/8

13944/8

13866/8

13944/8

13930/8

May'24

13924/8

13924/8

13846/8

13922/8

13906/8

Jul'24

13892/8

13942/8

13866/8

13942/8

13930/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7126/8

7126/8

7126/8

7126/8

7242/8

Mar'23

7416/8

7432/8

7382/8

7400/8

7342/8

May'23

7522/8

7534/8

7486/8

7502/8

7446/8

Jul'23

7572/8

7580/8

7536/8

7550/8

7492/8

Sep'23

7630/8

7632/8

7622/8

7622/8

7564/8

Dec'23

7756/8

7756/8

7736/8

7736/8

7676/8

Mar'24

7840/8

7874/8

7720/8

7750/8

7816/8

May'24

7784/8

7860/8

7722/8

7750/8

7804/8

Jul'24

7602/8

7644/8

7530/8

7546/8

7600/8

Sep'24

7522/8

7522/8

7522/8

7522/8

7574/8

Dec'24

7540/8

7540/8

7540/8

7540/8

7592/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts