Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,658,00

+5,00

+0,19%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

175,45

-3,75

-2,09%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,68

-0,12

-0,58%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,37

+0,19

+0,23%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

56,37

+0,19

+0,34%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2606

2628

2600

2628

2613

May'23

2650

2671

2625

2658

2653

Jul'23

2656

2674

2635

2665

2662

Sep'23

2661

2674

2638

2665

2662

Dec'23

2650

2662

2628

2655

2651

Mar'24

2620

2630

2598

2625

2622

May'24

2606

2612

2583

2608

2604

Jul'24

2593

2593

2573

2592

2590

Sep'24

2590

2590

2552

2574

2572

Dec'24

2523

2540

2513

2540

2535

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

180,90

180,90

180,90

180,90

183,20

May'23

178,70

179,05

175,10

175,45

179,20

Jul'23

177,75

178,05

174,35

174,70

178,25

Sep'23

176,00

176,25

172,80

173,10

176,50

Dec'23

174,50

174,50

171,00

171,30

174,65

Mar'24

173,85

173,85

170,65

171,00

174,40

May'24

173,65

173,65

171,40

171,45

174,90

Jul'24

172,35

172,35

171,85

171,85

175,25

Sep'24

172,80

172,80

172,30

172,30

175,65

Dec'24

174,85

175,15

172,45

172,45

175,75

Mar'25

172,95

172,95

172,95

172,95

176,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

81,30

81,66

81,28

81,50

81,37

Jul'23

81,65

82,22

81,65

82,04

81,93

Oct'23

82,79

82,79

82,34

82,34

82,04

Dec'23

82,83

83,00

82,83

82,85

82,66

Mar'24

81,53

83,07

81,29

82,20

81,90

May'24

82,00

82,69

81,41

81,86

81,53

Jul'24

81,48

82,06

80,94

81,40

81,03

Oct'24

79,32

79,32

79,32

79,32

79,03

Dec'24

78,25

78,52

77,72

78,27

77,88

Mar'25

78,47

78,47

78,47

78,47

78,08

May'25

78,52

78,52

78,52

78,52

78,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

350,30

359,90

336,50

344,00

353,60

May'23

415,00

430,40

413,00

416,70

413,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,86

21,02

20,65

20,68

20,80

Jul'23

20,29

20,46

20,15

20,17

20,29

Oct'23

20,09

20,20

19,91

19,93

20,08

Mar'24

20,10

20,20

19,92

19,94

20,10

May'24

19,07

19,14

18,88

18,91

19,07

Jul'24

18,31

18,37

18,14

18,17

18,31

Oct'24

17,87

17,88

17,71

17,76

17,87

Mar'25

17,76

17,76

17,61

17,67

17,76

May'25

17,00

17,01

16,91

16,96

17,05

Jul'25

16,52

16,52

16,42

16,45

16,53

Oct'25

16,35

16,35

16,31

16,31

16,37

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6240/8

6274/8

6240/8

6274/8

6244/8

May'23

6236/8

6266/8

6232/8

6264/8

6206/8

Jul'23

6116/8

6152/8

6116/8

6150/8

6096/8

Sep'23

5694/8

5712/8

5690/8

5710/8

5674/8

Dec'23

5606/8

5626/8

5604/8

5622/8

5592/8

Mar'24

5684/8

5712/8

5684/8

5706/8

5680/8

May'24

5750/8

5762/8

5746/8

5762/8

5730/8

Jul'24

5770/8

5770/8

5770/8

5770/8

5750/8

Sep'24

5490/8

5490/8

5490/8

5490/8

5480/8

Dec'24

5380/8

5384/8

5362/8

5384/8

5380/8

Mar'25

5444/8

5444/8

5444/8

5444/8

5434/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

487,5

492,2

487,5

492,2

492,2

May'23

481,4

484,1

481,3

482,6

481,2

Jul'23

473,1

476,0

473,1

474,5

473,2

Aug'23

461,3

463,1

460,9

462,0

460,7

Sep'23

445,0

446,3

445,0

445,6

444,5

Oct'23

432,0

432,5

432,0

432,5

431,1

Dec'23

428,1

429,9

428,1

429,1

428,2

Jan'24

422,2

423,9

422,1

423,9

422,2

Mar'24

410,7

412,0

410,7

412,0

410,0

May'24

404,4

405,5

401,1

403,6

405,4

Jul'24

399,3

403,4

398,8

401,5

403,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

55,84

55,84

55,84

55,84

55,34

May'23

56,17

56,39

56,07

56,35

56,18

Jul'23

56,40

56,58

56,31

56,52

56,40

Aug'23

56,07

56,24

56,00

56,24

56,07

Sep'23

55,68

55,86

55,68

55,81

55,68

Oct'23

54,92

55,81

54,79

55,22

54,82

Dec'23

55,01

55,16

54,96

55,08

55,01

Jan'24

54,86

55,00

54,84

55,00

54,86

Mar'24

54,76

54,91

54,76

54,86

54,76

May'24

54,90

55,20

54,64

54,77

54,45

Jul'24

55,08

55,25

54,86

54,86

54,55

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15010/8

15024/8

14996/8

14996/8

15000/8

May'23

14940/8

15000/8

14936/8

14972/8

14936/8

Jul'23

14806/8

14874/8

14806/8

14850/8

14816/8

Aug'23

14430/8

14474/8

14430/8

14452/8

14422/8

Sep'23

13730/8

13784/8

13730/8

13760/8

13730/8

Nov'23

13380/8

13436/8

13380/8

13414/8

13384/8

Jan'24

13432/8

13476/8

13432/8

13462/8

13430/8

Mar'24

13350/8

13396/8

13350/8

13396/8

13354/8

May'24

13352/8

13352/8

13352/8

13352/8

13352/8

Jul'24

13354/8

13422/8

13332/8

13380/8

13396/8

Aug'24

13226/8

13226/8

13226/8

13226/8

13246/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6864/8

6864/8

6864/8

6864/8

6722/8

May'23

6972/8

7010/8

6960/8

7000/8

6962/8

Jul'23

7072/8

7106/8

7064/8

7100/8

7066/8

Sep'23

7170/8

7210/8

7170/8

7202/8

7174/8

Dec'23

7340/8

7362/8

7340/8

7354/8

7330/8

Mar'24

7340/8

7466/8

7264/8

7440/8

7340/8

May'24

7336/8

7502/8

7306/8

7474/8

7382/8

Jul'24

7164/8

7324/8

7130/8

7300/8

7214/8

Sep'24

7294/8

7300/8

7294/8

7300/8

7226/8

Dec'24

7370/8

7370/8

7370/8

7370/8

7300/8

Mar'25

7450/8

7450/8

7434/8

7434/8

7366/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts