Bảng giá nông sản hôm nay 15/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2392

2392

2341

2352

2409

Dec'22

2432

2435

2385

2394

2451

Mar'23

2445

2445

2398

2407

2458

May'23

2440

2440

2400

2408

2457

Jul'23

2435

2443

2407

2415

2464

Sep'23

2448

2450

2414

2421

2473

Dec'23

2443

2443

2410

2412

2470

Mar'24

2396

2396

2396

2396

2454

May'24

2386

2386

2386

2386

2445

Jul'24

2383

2383

2383

2383

2444

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

223,85

227,70

221,25

226,60

223,95

Dec'22

219,20

223,40

217,15

222,40

219,55

Mar'23

214,55

218,45

212,85

217,55

215,15

May'23

212,15

215,65

210,30

214,75

212,50

Jul'23

209,60

213,30

208,45

212,65

210,35

Sep'23

208,00

211,60

207,10

211,00

208,90

Dec'23

206,75

210,15

206,25

209,50

207,60

Mar'24

204,80

207,90

204,80

207,90

206,15

May'24

203,50

206,70

203,50

206,70

204,85

Jul'24

204,00

205,65

204,00

205,65

204,00

Sep'24

204,85

204,85

204,85

204,85

203,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

116,06

118,40

116,06

118,40

114,44

Dec'22

111,53

113,59

111,53

113,59

108,59

Mar'23

109,17

110,64

108,98

110,64

105,64

May'23

106,86

108,87

106,86

108,87

103,87

Jul'23

103,63

106,15

103,63

106,15

101,15

Oct'23

94,45

94,45

94,45

94,45

90,55

Dec'23

90,94

94,98

90,88

94,69

90,45

Mar'24

89,70

89,86

89,68

89,86

89,49

May'24

89,59

89,68

89,56

89,68

89,39

Jul'24

89,25

89,32

89,21

89,32

89,09

Oct'24

87,34

87,34

87,34

87,34

84,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

602,70

611,40

583,80

588,70

595,60

Nov'22

605,00

610,00

580,50

582,10

592,90

Jan'23

616,20

616,20

616,20

616,20

627,00

Mar'23

621,70

621,70

621,70

621,70

632,50

May'23

627,50

627,50

627,50

627,50

638,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,49

18,65

18,39

18,60

18,49

Mar'23

18,50

18,63

18,41

18,59

18,51

May'23

17,86

17,96

17,76

17,94

17,86

Jul'23

17,40

17,48

17,29

17,44

17,39

Oct'23

17,29

17,33

17,18

17,31

17,28

Mar'24

17,43

17,45

17,32

17,42

17,41

May'24

16,92

16,98

16,92

16,96

16,97

Jul'24

16,63

16,69

16,63

16,68

16,69

Oct'24

16,61

16,68

16,61

16,67

16,68

Mar'25

16,81

16,83

16,81

16,83

16,84

May'25

16,49

16,49

16,49

16,49

16,50

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6304/8

6352/8

6296/8

6330/8

6396/8

Dec'22

6330/8

6382/8

6324/8

6356/8

6422/8

Mar'23

6392/8

6446/8

6392/8

6424/8

6490/8

May'23

6426/8

6474/8

6422/8

6450/8

6514/8

Jul'23

6406/8

6454/8

6400/8

6444/8

6490/8

Sep'23

6042/8

6076/8

6042/8

6064/8

6110/8

Dec'23

5952/8

5972/8

5936/8

5956/8

5994/8

Mar'24

6012/8

6032/8

6012/8

6032/8

6066/8

May'24

6064/8

6102/8

5986/8

6102/8

6042/8

Jul'24

6050/8

6090/8

5984/8

6090/8

6026/8

Sep'24

5576/8

5576/8

5576/8

5576/8

5570/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

465,0

466,3

462,0

462,9

464,7

Oct'22

421,9

421,9

417,5

417,7

423,3

Dec'22

413,6

416,2

411,4

411,5

417,9

Jan'23

408,0

410,3

407,1

407,9

412,9

Mar'23

397,4

400,3

396,3

396,3

403,1

May'23

394,6

394,6

391,2

391,2

398,0

Jul'23

394,2

394,2

388,9

388,9

396,1

Aug'23

390,0

395,7

385,2

390,9

390,4

Sep'23

383,8

389,6

378,7

384,3

384,1

Oct'23

381,0

381,2

372,0

376,9

376,9

Dec'23

372,2

372,2

370,0

370,0

376,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

69,60

69,62

68,31

68,36

69,53

Oct'22

68,25

68,25

66,92

67,00

68,30

Dec'22

67,94

67,94

66,63

66,63

67,97

Jan'23

67,50

67,50

66,25

66,25

67,56

Mar'23

66,83

66,83

65,63

65,63

66,91

May'23

65,65

65,65

65,65

65,65

66,23

Jul'23

64,44

64,57

64,12

64,12

65,40

Aug'23

63,49

63,49

63,49

63,49

64,46

Sep'23

63,38

63,70

62,20

63,63

63,49

Oct'23

62,62

62,99

61,48

62,87

62,74

Dec'23

62,30

62,64

61,20

62,60

62,49

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

15210/8

15306/8

15154/8

15154/8

15350/8

Nov'22

14416/8

14436/8

14256/8

14256/8

14542/8

Jan'23

14470/8

14496/8

14324/8

14324/8

14602/8

Mar'23

14462/8

14486/8

14332/8

14332/8

14590/8

May'23

14472/8

14476/8

14332/8

14332/8

14580/8

Jul'23

14420/8

14454/8

14304/8

14304/8

14550/8

Aug'23

14234/8

14412/8

13990/8

14292/8

14280/8

Sep'23

13640/8

13936/8

13602/8

13822/8

13802/8

Nov'23

13542/8

13564/8

13436/8

13436/8

13654/8

Jan'24

13614/8

13796/8

13474/8

13682/8

13660/8

Mar'24

13596/8

13700/8

13396/8

13596/8

13572/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8020/8

8040/8

7962/8

7974/8

8060/8

Dec'22

8192/8

8210/8

8132/8

8144/8

8224/8

Mar'23

8320/8

8332/8

8264/8

8294/8

8354/8

May'23

8440/8

8440/8

8370/8

8374/8

8444/8

Jul'23

8420/8

8420/8

8352/8

8354/8

8426/8

Sep'23

8394/8

8426/8

8394/8

8426/8

8454/8

Dec'23

8490/8

8534/8

8342/8

8500/8

8554/8

Mar'24

8480/8

8480/8

8480/8

8480/8

8526/8

May'24

8414/8

8414/8

8414/8

8414/8

8452/8

Jul'24

8034/8

8046/8

8000/8

8046/8

8104/8

Sep'24

7910/8

7910/8

7910/8

7910/8

7966/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts