Bảng giá nông sản hôm nay 18/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2495

2497

2425

2428

2503

Mar'23

2498

2500

2442

2447

2502

May'23

2503

2503

2446

2449

2500

Jul'23

2500

2500

2448

2451

2500

Sep'23

2479

2484

2435

2439

2486

Dec'23

2451

2460

2414

2417

2461

Mar'24

2418

2419

2385

2388

2430

May'24

2414

2414

2383

2383

2425

Jul'24

-

2375

-

2375

2418

Sep'24

-

2368

-

2368

2413

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

154,90

156,15

150,60

152,70

155,45

Mar'23

158,25

159,25

154,05

156,35

158,40

May'23

159,20

159,70

154,70

157,00

158,80

Jul'23

159,25

159,85

155,20

157,35

159,05

Sep'23

159,15

159,80

155,25

157,35

158,95

Dec'23

158,80

160,00

155,45

157,60

159,05

Mar'24

157,35

159,25

156,55

158,60

159,80

May'24

158,00

159,80

157,45

159,35

160,35

Jul'24

158,60

160,05

158,25

160,05

160,95

Sep'24

159,25

160,75

158,90

160,75

161,55

Dec'24

-

161,75

-

161,75

162,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,07

88,82

85,64

87,04

88,44

Mar'23

86,76

87,22

83,84

85,28

86,76

May'23

85,87

86,23

82,90

84,39

85,87

Jul'23

84,49

84,70

81,61

83,29

84,51

Oct'23

-

79,38

-

79,38

79,71

Dec'23

79,70

80,10

77,10

79,17

79,42

Mar'24

77,92

79,16

77,92

79,16

79,40

May'24

78,25

79,40

78,20

79,40

79,63

Jul'24

78,33

79,50

78,28

79,50

79,75

Oct'24

-

78,10

-

78,10

78,35

Dec'24

-

76,90

-

76,90

77,15

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

428,00

445,00

424,00

440,40

430,00

Mar'23

444,40

452,50

439,50

449,40

445,30

May'23

-

463,70

463,70

463,70

459,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,11

20,20

19,68

19,73

20,27

May'23

19,04

19,04

18,56

18,62

19,06

Jul'23

18,24

18,24

17,87

17,92

18,28

Oct'23

17,97

17,98

17,62

17,68

18,00

Mar'24

17,88

17,90

17,53

17,64

17,92

May'24

16,96

16,99

16,56

16,76

16,98

Jul'24

16,29

16,35

15,85

16,13

16,29

Oct'24

16,10

16,20

15,69

15,99

16,10

Mar'25

16,26

16,26

15,81

16,09

16,19

May'25

15,60

15,64

15,41

15,64

15,73

Jul'25

15,30

15,36

15,18

15,36

15,43

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6674/8

6690/8

6666/8

6684/8

6652/8

Mar'23

6684/8

6704/8

6682/8

6700/8

6674/8

May'23

6670/8

6684/8

6670/8

6684/8

6662/8

Jul'23

6614/8

6630/8

6610/8

6626/8

6606/8

Sep'23

6240/8

6250/8

6240/8

6246/8

6252/8

Dec'23

6116/8

6124/8

6104/8

6124/8

6144/8

Mar'24

6190/8

6190/8

6190/8

6190/8

6212/8

May'24

6170/8

6206/8

6170/8

6206/8

6234/8

Jul'24

6194/8

6194/8

6146/8

6190/8

6212/8

Sep'24

5792/8

5792/8

5792/8

5792/8

5814/8

Dec'24

5654/8

5676/8

5640/8

5676/8

5692/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

406,2

408,5

406,2

408,5

406,6

Jan'23

403,0

404,9

403,0

404,8

404,0

Mar'23

399,1

400,6

399,0

400,6

399,9

May'23

397,1

397,9

397,1

397,9

397,7

Jul'23

397,9

398,0

397,9

397,9

397,6

Aug'23

394,2

394,2

394,2

394,2

394,5

Sep'23

392,4

392,4

387,0

389,0

390,0

Oct'23

386,7

386,7

382,0

384,1

384,8

Dec'23

384,6

385,5

381,7

384,1

385,2

Jan'24

382,3

384,0

381,2

383,4

384,3

Mar'24

380,1

380,7

378,5

380,4

381,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,50

72,60

72,43

72,59

74,08

Jan'23

70,55

70,65

70,49

70,65

72,10

Mar'23

68,80

68,90

68,77

68,87

70,04

May'23

67,38

67,45

67,38

67,45

68,34

Jul'23

66,10

66,23

66,10

66,20

66,93

Aug'23

65,60

65,60

64,16

64,76

65,75

Sep'23

64,71

64,71

63,14

63,85

64,73

Oct'23

63,71

63,71

62,35

63,03

63,85

Dec'23

63,32

63,32

61,82

62,56

63,31

Jan'24

62,84

62,84

61,95

62,16

62,84

Mar'24

61,50

61,58

61,50

61,58

62,20

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14190/8

14244/8

14186/8

14240/8

14292/8

Mar'23

14234/8

14300/8

14234/8

14290/8

14346/8

May'23

14306/8

14360/8

14296/8

14360/8

14406/8

Jul'23

14336/8

14354/8

14336/8

14352/8

14426/8

Aug'23

14252/8

14252/8

14086/8

14154/8

14272/8

Sep'23

13926/8

13934/8

13754/8

13830/8

13956/8

Nov'23

13660/8

13716/8

13654/8

13716/8

13790/8

Jan'24

13780/8

13780/8

13614/8

13686/8

13810/8

Mar'24

13574/8

13574/8

13524/8

13524/8

13710/8

May'24

13600/8

13600/8

13500/8

13552/8

13662/8

Jul'24

13536/8

13576/8

13536/8

13562/8

13662/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8066/8

8094/8

8062/8

8094/8

8174/8

Mar'23

8250/8

8274/8

8242/8

8274/8

8372/8

May'23

8350/8

8366/8

8350/8

8364/8

8472/8

Jul'23

8390/8

8410/8

8390/8

8410/8

8510/8

Sep'23

8460/8

8470/8

8460/8

8470/8

8574/8

Dec'23

8550/8

8562/8

8550/8

8562/8

8662/8

Mar'24

8510/8

8642/8

8504/8

8586/8

8694/8

May'24

8530/8

8536/8

8490/8

8536/8

8640/8

Jul'24

8104/8

8184/8

8100/8

8142/8

8202/8

Sep'24

8010/8

8010/8

8010/8

8010/8

8070/8

Dec'24

8092/8

8092/8

8092/8

8092/8

8156/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts