Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2347

2436

2278

2311

2347

Sep'21

2410

2412

2370

2384

2422

Dec'21

2454

2458

2424

2431

2466

Mar'22

2470

2473

2441

2447

2481

May'22

2475

2479

2448

2452

2486

Jul'22

2473

2482

2451

2453

2489

Sep'22

2470

2471

2452

2455

2487

Dec'22

2457

2478

2447

2449

2482

Mar'23

2444

2460

2444

2446

2476

May'23

-

2452

2452

2452

2482

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

152,55

152,65

149,25

149,40

153,35

Sep'21

154,75

154,75

151,30

151,45

155,45

Dec'21

158,10

158,10

154,30

154,45

158,45

Mar'22

160,30

160,35

157,00

157,10

161,10

May'22

162,05

162,05

158,40

158,45

162,40

Jul'22

161,20

161,75

159,50

159,50

163,50

Sep'22

166,10

164,45

160,50

160,65

164,40

Dec'22

164,50

164,50

161,80

161,95

165,60

Mar'23

164,45

164,50

163,15

163,15

166,70

May'23

165,20

165,20

163,85

163,90

167,40

Jul'23

165,75

165,75

164,40

164,45

167,95

Sep'23

-

164,95

164,95

164,95

168,50

Dec'23

-

165,65

165,65

165,65

169,15

Mar'24

-

165,85

165,85

165,85

169,30

May'24

-

165,85

165,85

165,85

169,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

85,15

85,48

84,00

84,04

85,33

Oct'21

85,80

85,80

84,57

84,57

86,66

Dec'21

85,80

85,92

84,11

84,15

85,95

Mar'22

85,57

85,80

84,05

84,09

85,86

May'22

85,34

85,38

83,96

83,99

85,63

Jul'22

84,53

84,59

83,31

83,34

84,81

Oct'22

81,28

81,28

81,28

81,28

82,05

Dec'22

77,80

78,20

77,31

77,31

78,73

Mar'23

78,77

78,77

78,77

78,77

79,54

May'23

78,82

78,82

78,82

78,82

79,59

Jul'23

78,92

78,92

78,92

78,92

79,69

Oct'23

-

77,42

77,42

77,42

78,19

Dec'23

76,46

76,46

76,46

76,46

77,17

Mar'24

-

76,52

76,52

76,52

77,29

May'24

-

76,62

76,62

76,62

77,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

937,60

988,00

904,90

950,00

967,90

Sep'21

862,00

920,50

829,20

885,00

865,00

Nov'21

754,50

762,20

754,50

762,20

750,00

Jan'22

735,00

735,00

735,00

735,00

735,00

Mar'22

665,00

665,00

665,00

665,00

685,00

May'22

681,00

681,00

681,00

681,00

690,00

Jul'22

-

681,00

681,00

681,00

690,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

16,91

16,95

16,52

16,59

17,04

Oct'21

17,10

17,10

16,69

16,75

17,20

Mar'22

17,35

17,37

16,98

17,05

17,48

May'22

16,54

16,55

16,19

16,26

16,66

Jul'22

16,01

16,01

15,64

15,74

16,10

Oct'22

15,70

15,70

15,35

15,45

15,79

Mar'23

15,74

15,77

15,51

15,63

15,93

May'23

14,90

15,06

14,80

14,84

15,17

Jul'23

14,34

14,54

14,30

14,34

14,59

Oct'23

14,00

14,20

14,00

14,03

14,24

Mar'24

14,13

14,21

14,13

14,21

14,31

May'24

13,82

14,00

13,82

14,00

14,03

Nguồn: VITIC/Tradingcharts