Bảng giá nông sản hôm nay 23/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2534

2626

2524

2606

2529

May'23

2533

2621

2525

2600

2531

Jul'23

2532

2615

2530

2590

2534

Sep'23

2537

2601

2529

2574

2532

Dec'23

2520

2577

2510

2546

2514

Mar'24

2492

2538

2485

2512

2488

May'24

2479

2498

2473

2498

2478

Jul'24

2486

2486

2486

2486

2470

Sep'24

2479

2479

2479

2479

2465

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

169,10

170,20

165,15

168,90

169,35

May'23

168,65

170,00

165,25

168,75

169,05

Jul'23

169,05

169,90

165,35

168,45

168,85

Sep'23

169,35

169,35

165,00

168,05

168,50

Dec'23

168,95

168,95

164,65

167,75

168,20

Mar'24

168,10

168,10

165,55

167,55

167,90

May'24

165,40

167,60

165,40

167,60

167,95

Jul'24

167,45

167,45

167,45

167,45

167,80

Sep'24

167,25

167,25

167,25

167,25

167,60

Dec'24

167,50

167,50

167,50

167,50

167,85

Mar'25

168,20

168,20

168,20

168,20

168,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

88,30

88,60

84,30

84,30

88,30

May'23

87,71

87,94

83,67

83,85

87,63

Jul'23

87,05

87,05

83,29

83,51

86,77

Oct'23

81,36

81,36

81,36

81,36

84,19

Dec'23

83,85

83,85

81,00

81,07

83,79

Mar'24

81,70

82,36

81,02

81,02

83,76

May'24

81,14

81,98

80,58

80,58

83,37

Jul'24

80,63

81,68

80,10

80,25

82,99

Oct'24

78,46

78,46

78,46

78,46

81,06

Dec'24

77,17

78,78

76,30

77,08

79,73

Mar'25

77,88

77,88

77,88

77,88

80,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

372,00

381,90

372,00

381,50

377,90

Mar'23

371,50

377,00

367,10

377,00

372,50

May'23

383,70

388,90

382,50

388,90

387,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,75

21,03

20,60

20,89

20,75

May'23

19,30

19,55

19,22

19,44

19,32

Jul'23

18,38

18,50

18,31

18,44

18,37

Oct'23

18,09

18,20

18,06

18,15

18,09

Mar'24

18,13

18,25

18,13

18,22

18,17

May'24

17,34

17,40

17,30

17,38

17,32

Jul'24

16,77

16,84

16,75

16,84

16,77

Oct'24

16,53

16,61

16,51

16,61

16,54

Mar'25

16,60

16,67

16,56

16,67

16,62

May'25

16,18

16,18

16,18

16,18

16,15

Jul'25

15,88

15,88

15,88

15,88

15,87

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6594/8

6612/8

6592/8

6612/8

6604/8

May'23

6590/8

6606/8

6586/8

6606/8

6602/8

Jul'23

6530/8

6544/8

6526/8

6544/8

6542/8

Sep'23

6140/8

6146/8

6140/8

6146/8

6150/8

Dec'23

6000/8

6012/8

6000/8

6012/8

6012/8

Mar'24

6086/8

6090/8

6086/8

6090/8

6094/8

May'24

6120/8

6144/8

6120/8

6132/8

6142/8

Jul'24

6126/8

6134/8

6116/8

6126/8

6132/8

Sep'24

5704/8

5704/8

5704/8

5704/8

5706/8

Dec'24

5584/8

5600/8

5582/8

5592/8

5602/8

Mar'25

5666/8

5666/8

5666/8

5666/8

5676/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

451,6

452,0

450,7

451,5

452,0

Mar'23

448,3

448,5

447,2

448,0

448,3

May'23

441,3

441,5

440,3

441,1

441,5

Jul'23

437,0

437,0

435,8

436,6

436,9

Aug'23

432,4

433,2

426,8

429,7

432,8

Sep'23

421,6

422,8

416,8

419,5

422,2

Oct'23

410,2

411,0

405,4

407,9

410,2

Dec'23

407,2

408,4

403,0

405,5

407,4

Jan'24

405,0

405,7

401,5

403,5

405,3

Mar'24

399,4

400,2

398,3

399,4

401,0

May'24

395,9

395,9

395,9

395,9

397,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

65,86

66,10

65,86

66,10

65,80

Mar'23

64,10

64,38

64,10

64,37

64,01

May'23

63,29

63,47

63,20

63,47

63,09

Jul'23

62,50

62,77

62,50

62,77

62,42

Aug'23

61,94

61,94

61,94

61,94

61,82

Sep'23

61,42

61,42

61,42

61,42

61,27

Oct'23

61,15

61,54

60,52

60,71

61,32

Dec'23

60,50

60,56

60,50

60,56

60,41

Jan'24

60,86

60,99

59,93

60,06

60,72

Mar'24

59,88

59,88

59,88

59,88

60,35

May'24

59,44

59,44

59,44

59,44

60,09

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14686/8

14712/8

14662/8

14710/8

14676/8

Mar'23

14732/8

14754/8

14704/8

14752/8

14720/8

May'23

14770/8

14792/8

14746/8

14792/8

14756/8

Jul'23

14800/8

14814/8

14776/8

14814/8

14782/8

Aug'23

14584/8

14614/8

14584/8

14614/8

14584/8

Sep'23

14172/8

14186/8

14052/8

14070/8

14164/8

Nov'23

13834/8

13852/8

13820/8

13846/8

13816/8

Jan'24

13896/8

13942/8

13822/8

13842/8

13924/8

Mar'24

13824/8

13870/8

13744/8

13764/8

13836/8

May'24

13730/8

13804/8

13714/8

13730/8

13796/8

Jul'24

13772/8

13824/8

13730/8

13742/8

13806/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7620/8

7660/8

7580/8

7660/8

7622/8

May'23

7684/8

7726/8

7670/8

7726/8

7696/8

Jul'23

7722/8

7772/8

7712/8

7772/8

7746/8

Sep'23

7802/8

7806/8

7782/8

7806/8

7816/8

Dec'23

7936/8

7936/8

7904/8

7904/8

7936/8

Mar'24

7984/8

7984/8

7970/8

7970/8

8002/8

May'24

8006/8

8074/8

7960/8

8002/8

8024/8

Jul'24

7900/8

7914/8

7800/8

7840/8

7862/8

Sep'24

7826/8

7826/8

7826/8

7826/8

7826/8

Dec'24

7842/8

7860/8

7842/8

7860/8

7846/8

Mar'25

7772/8

7772/8

7772/8

7772/8

7760/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts