Bảng giá nông sản hôm nay 28/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2284

2324

2279

2314

2278

Mar'23

2294

2333

2294

2324

2292

May'23

2294

2327

2294

2320

2292

Jul'23

2299

2329

2298

2321

2296

Sep'23

2300

2327

2296

2320

2297

Dec'23

2282

2303

2271

2296

2280

Mar'24

2266

2272

2253

2272

2264

May'24

2266

2269

2251

2269

2263

Jul'24

2262

2263

2262

2263

2260

Sep'24

2257

2257

2257

2257

2254

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

181,00

183,60

178,10

178,85

179,75

Mar'23

178,95

180,75

176,15

176,95

177,30

May'23

176,80

179,00

174,95

175,85

175,80

Jul'23

175,40

177,50

173,80

174,65

174,50

Sep'23

174,55

176,10

172,35

173,40

172,95

Dec'23

173,75

174,65

171,55

172,65

171,95

Mar'24

173,30

174,90

172,65

172,90

172,10

May'24

172,15

175,15

172,15

173,40

172,45

Jul'24

175,60

175,65

173,40

173,90

172,80

Sep'24

175,95

175,95

173,65

174,20

173,30

Dec'24

176,20

176,20

173,85

174,40

173,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,74

75,37

74,68

74,98

75,11

Mar'23

74,63

75,02

74,42

74,64

74,81

May'23

74,22

74,77

74,22

74,46

74,53

Jul'23

74,00

74,00

73,50

73,50

73,78

Oct'23

72,43

72,43

72,43

72,43

74,11

Dec'23

71,85

71,85

71,85

71,85

71,63

Mar'24

72,03

72,03

71,76

71,76

73,15

May'24

72,11

72,11

72,11

72,11

73,50

Jul'24

72,25

72,25

72,25

72,25

73,55

Oct'24

70,42

70,42

70,42

70,42

71,60

Dec'24

70,65

70,65

69,73

69,73

71,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

492,90

493,00

476,80

485,00

496,90

Jan'23

481,90

485,50

467,90

476,50

489,90

Mar'23

481,80

481,80

477,50

477,50

491,00

May'23

476,50

476,50

476,50

476,50

490,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

17,88

17,93

17,69

17,71

17,86

May'23

16,96

16,98

16,77

16,79

16,92

Jul'23

16,48

16,48

16,27

16,29

16,43

Oct'23

16,55

16,55

16,34

16,36

16,48

Mar'24

16,78

16,78

16,57

16,60

16,70

May'24

16,16

16,20

16,09

16,14

16,15

Jul'24

15,81

15,87

15,76

15,84

15,79

Oct'24

15,78

15,89

15,74

15,85

15,76

Mar'25

15,97

16,04

15,95

16,04

15,95

May'25

15,67

15,73

15,65

15,73

15,65

Jul'25

15,51

15,57

15,51

15,57

15,48

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6812/8

6812/8

6792/8

6804/8

6822/8

Mar'23

6870/8

6870/8

6850/8

6862/8

6876/8

May'23

6862/8

6862/8

6844/8

6850/8

6870/8

Jul'23

6800/8

6800/8

6782/8

6786/8

6810/8

Sep'23

6294/8

6330/8

6294/8

6326/8

6350/8

Dec'23

6214/8

6214/8

6194/8

6194/8

6216/8

Mar'24

6272/8

6272/8

6262/8

6262/8

6284/8

May'24

6312/8

6336/8

6296/8

6306/8

6322/8

Jul'24

6256/8

6256/8

6256/8

6256/8

6272/8

Sep'24

5760/8

5760/8

5760/8

5760/8

5780/8

Dec'24

5614/8

5626/8

5614/8

5626/8

5632/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

415,2

416,3

413,8

416,2

415,4

Jan'23

407,5

408,5

406,3

408,5

407,9

Mar'23

399,4

400,2

398,2

400,1

399,8

May'23

394,6

395,7

393,8

395,7

395,3

Jul'23

394,1

395,0

393,2

394,8

394,4

Aug'23

386,0

391,1

386,0

390,5

386,4

Sep'23

382,1

386,7

381,8

385,5

382,1

Oct'23

376,7

381,7

376,7

379,9

377,0

Dec'23

379,4

379,4

379,4

379,4

379,5

Jan'24

378,3

379,6

375,5

378,3

375,7

Mar'24

375,2

375,2

375,2

375,2

372,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,35

72,45

72,09

72,41

72,30

Jan'23

69,54

69,69

69,39

69,68

69,56

Mar'23

66,91

67,02

66,80

66,85

66,94

May'23

65,19

65,28

65,11

65,27

65,22

Jul'23

63,67

63,74

63,59

63,61

63,70

Aug'23

62,36

62,36

62,36

62,36

62,51

Sep'23

61,50

61,50

61,40

61,40

61,53

Oct'23

61,26

61,63

60,49

60,68

61,16

Dec'23

60,25

60,25

60,25

60,25

60,15

Jan'24

59,77

59,77

59,77

59,77

60,29

Mar'24

59,29

59,29

59,29

59,29

59,82

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13820/8

13872/8

13786/8

13866/8

13822/8

Jan'23

13930/8

13986/8

13900/8

13974/8

13934/8

Mar'23

14014/8

14064/8

13986/8

14064/8

14020/8

May'23

14084/8

14140/8

14070/8

14132/8

14094/8

Jul'23

14124/8

14170/8

14100/8

14164/8

14124/8

Aug'23

13946/8

14016/8

13946/8

14016/8

13974/8

Sep'23

13640/8

13656/8

13636/8

13644/8

13650/8

Nov'23

13512/8

13544/8

13504/8

13540/8

13514/8

Jan'24

13616/8

13662/8

13550/8

13552/8

13580/8

Mar'24

13570/8

13602/8

13500/8

13500/8

13526/8

May'24

13594/8

13594/8

13486/8

13486/8

13504/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8396/8

8402/8

8314/8

8334/8

8384/8

Mar'23

8586/8

8594/8

8510/8

8530/8

8580/8

May'23

8692/8

8692/8

8612/8

8614/8

8684/8

Jul'23

8682/8

8692/8

8612/8

8620/8

8684/8

Sep'23

8706/8

8706/8

8674/8

8690/8

8740/8

Dec'23

8782/8

8782/8

8744/8

8752/8

8816/8

Mar'24

8756/8

8756/8

8752/8

8752/8

8820/8

May'24

8740/8

8872/8

8702/8

8740/8

8744/8

Jul'24

8450/8

8450/8

8322/8

8322/8

8334/8

Sep'24

8124/8

8150/8

8124/8

8124/8

8136/8

Dec'24

8220/8

8220/8

8220/8

8220/8

8232/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts