Bảng giá nông sản hôm nay 30/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2433

2433

2433

2433

2438

Mar'23

2489

2506

2455

2480

2485

May'23

2494

2512

2467

2488

2491

Jul'23

2496

2506

2469

2487

2492

Sep'23

2488

2494

2459

2478

2482

Dec'23

2474

2481

2445

2463

2469

Mar'24

2440

2444

2431

2442

2448

May'24

2423

2434

2423

2434

2441

Jul'24

2424

2424

2424

2424

2432

Sep'24

2416

2416

2416

2416

2424

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

166,70

166,70

166,70

166,70

160,65

Mar'23

161,95

169,50

161,50

168,90

162,85

May'23

163,10

169,55

162,05

169,10

163,10

Jul'23

162,10

169,35

162,05

168,95

163,05

Sep'23

161,85

168,70

161,85

168,30

162,55

Dec'23

162,55

168,20

162,10

167,75

162,20

Mar'24

163,25

168,60

163,25

168,20

162,80

May'24

169,10

169,10

168,60

168,60

163,35

Jul'24

169,45

169,45

169,00

169,00

163,90

Sep'24

170,05

170,05

169,50

169,50

164,45

Dec'24

171,10

171,10

170,25

170,25

165,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

80,80

81,60

80,80

81,60

80,20

Mar'23

79,00

81,26

78,95

80,61

78,95

May'23

78,45

80,62

78,39

80,03

78,39

Jul'23

78,13

79,88

77,77

79,35

77,71

Oct'23

77,53

77,53

77,53

77,53

76,36

Dec'23

75,20

77,10

75,13

76,55

74,78

Mar'24

76,32

76,95

74,88

76,45

74,63

May'24

76,67

76,67

76,67

76,67

74,87

Jul'24

75,25

76,65

75,25

76,65

74,85

Oct'24

75,08

75,08

75,08

75,08

73,43

Dec'24

73,62

74,08

73,00

74,08

72,24

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

423,20

428,70

416,50

423,80

422,50

Mar'23

429,30

436,10

427,30

433,30

430,00

May'23

449,30

449,30

449,30

449,30

446,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,52

19,78

19,06

19,53

19,38

May'23

18,48

18,67

18,07

18,46

18,35

Jul'23

17,85

18,01

17,50

17,84

17,75

Oct'23

17,71

17,78

17,36

17,64

17,57

Mar'24

17,68

17,71

17,39

17,62

17,57

May'24

16,76

16,90

16,63

16,84

16,77

Jul'24

16,22

16,36

16,15

16,32

16,24

Oct'24

16,18

16,25

16,09

16,25

16,15

Mar'25

16,28

16,40

16,26

16,40

16,29

May'25

15,86

15,98

15,86

15,98

15,88

Jul'25

15,71

15,71

15,71

15,71

15,62

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6656/8

6656/8

6630/8

6634/8

6656/8

Mar'23

6690/8

6690/8

6680/8

6682/8

6694/8

May'23

6674/8

6674/8

6662/8

6664/8

6680/8

Jul'23

6620/8

6620/8

6610/8

6610/8

6626/8

Sep'23

6206/8

6212/8

6206/8

6212/8

6222/8

Dec'23

6106/8

6112/8

6102/8

6112/8

6114/8

Mar'24

6172/8

6180/8

6172/8

6180/8

6182/8

May'24

6182/8

6234/8

6182/8

6212/8

6204/8

Jul'24

6186/8

6194/8

6186/8

6194/8

6196/8

Sep'24

5854/8

5866/8

5832/8

5832/8

5792/8

Dec'24

5690/8

5690/8

5690/8

5690/8

5696/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

409,0

409,0

408,7

408,7

408,5

Jan'23

409,5

409,5

407,4

408,2

407,6

Mar'23

407,6

407,7

406,2

406,8

406,4

May'23

405,6

405,6

404,4

405,0

404,7

Jul'23

404,2

404,2

404,0

404,0

404,2

Aug'23

400,7

400,7

400,7

400,7

400,7

Sep'23

395,5

395,9

393,2

395,4

396,7

Oct'23

389,1

389,5

386,9

389,2

390,3

Dec'23

389,7

389,7

386,5

388,8

389,9

Jan'24

386,3

387,9

386,2

387,8

388,9

Mar'24

384,7

384,7

383,1

384,7

385,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

75,53

75,81

75,50

75,81

76,54

Jan'23

72,88

73,05

72,68

73,00

72,98

Mar'23

71,11

71,34

71,00

71,32

71,31

May'23

69,62

69,82

69,52

69,82

69,81

Jul'23

68,46

68,46

68,22

68,41

68,49

Aug'23

67,25

67,25

67,25

67,25

67,32

Sep'23

66,13

66,27

66,13

66,27

66,37

Oct'23

65,30

65,91

64,99

65,48

65,18

Dec'23

64,96

64,96

64,96

64,96

64,96

Jan'24

64,32

64,32

64,32

64,32

64,48

Mar'24

63,72

64,14

63,64

63,85

63,55

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14572/8

14614/8

14572/8

14600/8

14594/8

Mar'23

14640/8

14676/8

14636/8

14662/8

14660/8

May'23

14720/8

14752/8

14716/8

14742/8

14740/8

Jul'23

14760/8

14796/8

14756/8

14780/8

14782/8

Aug'23

14512/8

14650/8

14484/8

14592/8

14546/8

Sep'23

14164/8

14164/8

14156/8

14156/8

14164/8

Nov'23

13942/8

13960/8

13934/8

13944/8

13960/8

Jan'24

13952/8

13956/8

13950/8

13950/8

13964/8

Mar'24

13840/8

13840/8

13840/8

13840/8

13856/8

May'24

13772/8

13844/8

13756/8

13806/8

13800/8

Jul'24

13802/8

13834/8

13784/8

13804/8

13796/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7600/8

7614/8

7600/8

7610/8

7576/8

Mar'23

7840/8

7846/8

7814/8

7834/8

7814/8

May'23

7932/8

7950/8

7924/8

7934/8

7924/8

Jul'23

7972/8

7984/8

7964/8

7974/8

7970/8

Sep'23

8046/8

8052/8

8036/8

8042/8

8044/8

Dec'23

8156/8

8160/8

8144/8

8146/8

8146/8

Mar'24

8214/8

8270/8

8164/8

8186/8

8214/8

May'24

8144/8

8146/8

8140/8

8146/8

8174/8

Jul'24

7872/8

7900/8

7796/8

7812/8

7832/8

Sep'24

7690/8

7690/8

7690/8

7690/8

7710/8

Dec'24

7790/8

7790/8

7790/8

7790/8

7820/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts