Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

390,20

390,20

390,20

390,20

393,00

Tháng 5/25

389,00

392,05

379,05

384,40

387,15

Tháng 7/25

380,00

382,50

369,70

374,25

377,55

Tháng 9/25

372,80

373,00

360,50

364,90

367,95

Tháng 12/25

359,00

361,65

349,20

353,60

356,55

Tháng 3/26

347,70

349,90

338,60

342,50

345,40

Tháng 5/26

336,15

336,15

325,35

328,80

331,65

Tháng 7/26

317,35

318,25

308,85

312,30

315,20

Tháng 9/26

297,15

302,85

290,25

293,45

296,65

Tháng 12/26

285,60

285,60

273,95

276,80

279,80

Tháng 3/27

267,70

270,70

264,90

267,55

269,10

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

18,28

18,45

18,22

18,31

18,13

Tháng 7/25

17,90

18,10

17,88

17,99

17,80

Tháng 10/25

18,00

18,17

17,95

18,07

17,91

Tháng 3/26

18,37

18,52

18,31

18,42

18,28

Tháng 5/26

17,59

17,69

17,47

17,56

17,47

Tháng 7/26

17,19

17,27

17,05

17,14

17,07

Tháng 10/26

17,19

17,25

17,06

17,12

17,07

Tháng 3/27

17,51

17,56

17,38

17,42

17,40

Tháng 5/27

17,03

17,03

16,97

16,97

16,97

Tháng 7/27

16,77

16,77

16,77

16,77

16,79

Tháng 10/27

16,83

16,83

16,83

16,83

16,87

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters