Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
378,60
|
380,90
|
370,00
|
375,50
|
376,05
|
Tháng 7/25
|
375,05
|
378,45
|
367,20
|
372,60
|
373,80
|
Tháng 9/25
|
367,70
|
371,70
|
361,10
|
366,05
|
367,70
|
Tháng 12/25
|
361,90
|
363,45
|
353,50
|
358,70
|
360,20
|
Tháng 3/26
|
354,35
|
356,55
|
347,35
|
352,40
|
353,85
|
Tháng 5/26
|
345,30
|
347,25
|
338,60
|
343,85
|
345,30
|
Tháng 7/26
|
333,90
|
334,70
|
327,50
|
332,00
|
333,25
|
Tháng 9/26
|
318,30
|
319,00
|
311,90
|
317,35
|
317,80
|
Tháng 12/26
|
304,85
|
305,20
|
298,65
|
304,75
|
304,85
|
Tháng 3/27
|
295,80
|
296,85
|
291,15
|
295,80
|
295,80
|
Tháng 5/27
|
289,40
|
289,40
|
289,40
|
289,40
|
289,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
17,90
|
17,99
|
17,82
|
17,93
|
17,86
|
Tháng 7/25
|
17,78
|
17,89
|
17,70
|
17,81
|
17,72
|
Tháng 10/25
|
17,91
|
18,02
|
17,85
|
17,93
|
17,86
|
Tháng 3/26
|
18,27
|
18,38
|
18,23
|
18,30
|
18,23
|
Tháng 5/26
|
17,45
|
17,51
|
17,38
|
17,43
|
17,40
|
Tháng 7/26
|
17,08
|
17,12
|
16,99
|
17,04
|
17,03
|
Tháng 10/26
|
17,13
|
17,13
|
16,98
|
17,04
|
17,04
|
Tháng 3/27
|
17,42
|
17,46
|
17,31
|
17,38
|
17,39
|
Tháng 5/27
|
17,01
|
17,05
|
16,87
|
16,95
|
16,97
|
Tháng 7/27
|
16,86
|
16,87
|
16,70
|
16,76
|
16,78
|
Tháng 10/27
|
17,05
|
17,05
|
16,81
|
16,84
|
16,87
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
