Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
416,00
|
432,90
|
414,65
|
431,80
|
413,45
|
Tháng 5/25
|
405,95
|
421,15
|
405,30
|
420,20
|
404,40
|
Tháng 7/25
|
393,65
|
408,20
|
393,00
|
407,30
|
392,15
|
Tháng 9/25
|
383,05
|
396,65
|
382,75
|
395,90
|
382,05
|
Tháng 12/25
|
369,00
|
381,45
|
368,80
|
380,75
|
368,05
|
Tháng 3/26
|
357,00
|
367,75
|
357,00
|
366,45
|
355,00
|
Tháng 5/26
|
342,35
|
352,00
|
342,35
|
349,75
|
339,65
|
Tháng 7/26
|
326,40
|
335,30
|
326,40
|
332,20
|
323,15
|
Tháng 9/26
|
310,05
|
318,75
|
310,05
|
315,45
|
306,85
|
Tháng 12/26
|
292,30
|
301,05
|
292,30
|
300,00
|
291,00
|
Tháng 3/27
|
-
|
289,65
|
-
|
289,65
|
280,80
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19,89
|
20,08
|
19,69
|
19,76
|
19,87
|
Tháng 5/25
|
18,32
|
18,53
|
18,15
|
18,34
|
18,28
|
Tháng 7/25
|
17,96
|
18,15
|
17,81
|
18,00
|
17,92
|
Tháng 10/25
|
18,05
|
18,23
|
17,91
|
18,10
|
18,01
|
Tháng 3/26
|
18,38
|
18,55
|
18,27
|
18,44
|
18,35
|
Tháng 5/26
|
17,67
|
17,81
|
17,59
|
17,69
|
17,64
|
Tháng 7/26
|
17,27
|
17,43
|
17,24
|
17,31
|
17,27
|
Tháng 10/26
|
17,30
|
17,42
|
17,25
|
17,30
|
17,26
|
Tháng 3/27
|
17,66
|
17,73
|
17,54
|
17,60
|
17,57
|
Tháng 5/27
|
17,25
|
17,29
|
17,12
|
17,19
|
17,15
|
Tháng 7/27
|
17,06
|
17,06
|
16,91
|
17,00
|
16,95
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
