Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
435,40
|
438,15
|
411,60
|
419,75
|
438,90
|
Tháng 5/25
|
422,25
|
423,90
|
398,85
|
407,40
|
425,10
|
Tháng 7/25
|
404,60
|
407,05
|
385,35
|
393,40
|
408,20
|
Tháng 9/25
|
387,50
|
391,80
|
372,80
|
379,80
|
392,10
|
Tháng 12/25
|
372,45
|
374,15
|
358,00
|
364,00
|
373,60
|
Tháng 3/26
|
355,95
|
359,90
|
345,70
|
350,95
|
357,70
|
Tháng 5/26
|
339,75
|
344,05
|
333,05
|
336,25
|
341,05
|
Tháng 7/26
|
322,05
|
326,95
|
316,75
|
320,00
|
323,15
|
Tháng 9/26
|
305,90
|
310,60
|
301,15
|
304,20
|
306,60
|
Tháng 12/26
|
290,35
|
294,45
|
285,00
|
288,75
|
291,20
|
Tháng 3/27
|
278,20
|
278,50
|
275,95
|
278,50
|
280,85
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
20,15
|
20,45
|
20,05
|
20,42
|
20,17
|
Tháng 5/25
|
18,80
|
19,19
|
18,71
|
19,16
|
18,84
|
Tháng 7/25
|
18,42
|
18,79
|
18,34
|
18,78
|
18,45
|
Tháng 10/25
|
18,45
|
18,81
|
18,38
|
18,81
|
18,51
|
Tháng 3/26
|
18,85
|
19,08
|
18,69
|
19,08
|
18,81
|
Tháng 5/26
|
17,97
|
18,25
|
17,90
|
18,25
|
18,02
|
Tháng 7/26
|
17,58
|
17,78
|
17,50
|
17,78
|
17,58
|
Tháng 10/26
|
17,44
|
17,69
|
17,44
|
17,69
|
17,53
|
Tháng 3/27
|
17,70
|
17,93
|
17,70
|
17,93
|
17,80
|
Tháng 5/27
|
17,26
|
17,47
|
17,26
|
17,47
|
17,36
|
Tháng 7/27
|
17,24
|
17,24
|
17,13
|
17,24
|
17,16
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
