Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)

Tỉnh thành

Địa phương

Giá cả

Biến động

Lâm Đồng

Di Linh

119.000

600

Lâm Hà

119.000

600

Bảo Lộc

119.000

600

Đắk Lắk

Cư M'gar

119.500

600

Ea H'leo

119.400

600

Buôn Hồ

119.400

600

Đắk Nông

Gia Nghĩa

119.600

600

Đắk R'lấp

119.500

600

Gia Lai

Chư Prông

119.500

600

Pleiku

119.400

600

La Grai

119.400

600

Kon Tum

 

 

119.500

600

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 9/24

249,45

249,45

249,45

249,45

240,05

Tháng 12/24

238,10

246,20

238,10

245,40

236,00

Tháng 3/25

236,75

244,10

236,75

243,45

234,55

Tháng 5/25

234,55

241,95

234,55

241,35

232,90

Tháng 7/25

233,70

239,30

233,00

238,80

230,70

Tháng 9/25

231,30

236,80

230,85

236,25

228,30

Tháng 12/25

227,75

233,50

227,75

233,05

225,20

Tháng 3/26

224,45

229,65

224,45

229,65

221,90

Tháng 5/26

226,25

226,25

226,25

226,25

218,75

Tháng 7/26

223,10

223,10

223,10

223,10

215,60

Tháng 9/26

219,90

219,90

219,90

219,90

212,30

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters